Trang chủ Tin tức Chia sẻ hữu ích Học và luyện thi IELTS Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 chi tiết A-Z để bạn tự tin đạt band điểm cao

Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 chi tiết A-Z để bạn tự tin đạt band điểm cao

Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 IE&Co

Bên cạnh các dạng biểu đồ quen thuộc như Bar Chart, Line Graph, Table,… thì dạng bài Map cũng là một dạng bài xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 1. Để giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài này và đạt điểm cao, IE&Co tổng hợp những từ vựng thông dụng về bản đồ mà bạn nên nắm vững. Áp dụng ngay kiến thức này để nâng cao kỹ năng viết IELTS của mình!.

1. Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 chỉ cơ sở hạ tầng

Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 IELTS IE&Co

Ví dụ: 

  • The old stadium has been demolished to make way for a new shopping mall. (Sân vận động cũ đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới).
  • A roundabout has been constructed at the intersection to improve traffic flow. (Một vòng xuyến/bùng binh đã được xây dựng tại ngã tư để cải thiện giao thông).
  • The playground is located in the center of the residential area. (Sân chơi nằm ở trung tâm khu dân cư).
  • The entrance to the park is on the west side of the building. (Lối vào công viên ở phía tây của tòa nhà).

2. Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 miêu tả vị trí của địa điểm

từ vựng map ielts writing task 1 IE&Co IETLTS

Ví dụ: 

  • The swimming pool is opposite the sports center. (Hồ bơi nằm đối diện trung tâm thể thao).
  • The old post office has been moved to the south of the town center. (Bưu điện cũ đã được chuyển đến phía nam của trung tâm thị trấn).
  • The library is located to the north of the school. (Thư viện nằm ở phía bắc của trường học).
  • The park is situated in the southeast corner of the town. (Công viên nằm ở góc đông nam của thị trấn).

3. Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 miêu tả phương hướngTừ vựng Map IELTS Writing Task 1 IE&Co IELTS

Ví dụ: 

  • On the western side of the map, we can see a large forest. (Ở phía tây của bản đồ, chúng ta có thể thấy một khu rừng lớn).
  • The new shopping mall is located in the north western corner of the city. (Trung tâm mua sắm mới nằm ở góc tây bắc của thành phố).
  • The road is parallel to the river. (Con đường song song với con sông)
  • The lighthouse is on the coast of the island. (Ngọn hải đăng nằm trên bờ biển của hòn đảo).

4. Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 miêu tả hành động và sự thay đổi

 

Từ vựng miêu tả sự thay đổi 
Đập bỏ

Demolish

Remove

Cut down / Clear

Disappear

Vanish

Knock down

Pull down

Đập đi, tháo dỡ.

Đập đi, tháo dỡ

Cắt giảm số lượng

Biến mất

Biến mất (một cách bất chợt)

Đánh sập

Kéo xuống

Xây mới

Build

Erect

Add

Construct

 

Xây mới một công trình/ tòa nhà

Xây mới một công trình/ tòa nhà

Xây mới (bổ sung thêm số lượng)

Xây mới một công trình/ tòa nhà

Làm mới

Renovate

Modernize

Làm mới, sửa chữa, cải thiện

Chuyển, thay thế

Mở rộng

Enlarge

Expand

Widen

Expansion

Mở rộng

Mở rộng về kích thước và số lượng

Mở rộng

Mở rộng

Thu hẹp

Shrink

Dwindle

Narrow

Thu hẹp, rút ngắn

Thu hẹp, rút ngắn (giảm đi về mặt số lượng/ thu nhỏ về mặt kích thước)

Thu hẹp, rút ngắn (thu hẹp chiều ngang)

Thay đổi về vị trí

Relocate

Move

Replace

Chuyển, thay thế (di chuyển ai/ cái gì đó từ nơi này qua nơi khác)

Di chuyển đối tượng nào đó

Chuyển, thay thế (vị trí của một/ nhiều đối tượng bằng một/ nhiều đối tượng khác)

Thay đổi mục đích sử dụng

Convert

Transform

Modify

Alter

Chuyển, thay thế

Chuyển, thay thế

Chuyển, thay thế

Chuyển, thay thế

Từ miêu tả sự ổn địnhRemain unchanged

Experience no changes

To be still there

Still exist

Duy trì trạng thái cố định

Không có sự thay đổi nào

Vẫn tồn tại ở đó

Vẫn tồn tại ở đó

Ví dụ:

  • The old factory was demolished to make way for a new park. (Nhà máy cũ đã bị phá hủy để nhường chỗ cho một công viên mới).
  • The position of the river has remained unchanged for centuries. (Vị trí của con sông đã không thay đổi trong nhiều thế kỷ).
  • The old tree is still there in the park. (Cây cổ thụ vẫn còn ở đó trong công viên.)

5. Những lưu ý để sử dụng từ vựng Map Writing Task 1 hiệu quả

Để đạt được điểm cao trong bài thi, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú về bản đồ là chưa đủ. Bạn cần biết cách sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn nên ghi nhớ:

Các giám khảo thường đánh giá cao khả năng tổng quan và phân tích của thí sinh. Vì vậy, thay vì liệt kê chi tiết từng yếu tố nhỏ, bạn nên tập trung vào việc mô tả những thay đổi chính và xu hướng phát triển chung.

Hãy hình dung bản đồ như một bức tranh tổng thể và tìm hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về những biến đổi đã diễn ra.

Đừng quên mục tiêu chính của bài viết là:

  • Mô tả những thay đổi: Điều gì đã được thêm vào, xóa bỏ hoặc thay đổi vị trí?
  • Phân tích nguyên nhân: Điều gì đã dẫn đến những thay đổi này?

Với vốn từ vựng phong phú về bản đồ như trên, bạn đã có nền tảng vững chắc để chinh phục bài thi IELTS Writing Task 1. Để đạt được điểm số cao hơn, bạn có thể tham khảo thêm các chiến lược làm bài khác cho phần Writing của IELTS trên website IE&Co.

Xem thêm: Dạng bài Line Graph trong IELTS Writing task 1: Cách viết chi tiết và hiệu quả

Muốn đạt được điểm IELTS như mong đợi? Hãy để IE&Co giúp bạn hiện thực hóa ước mơ đó. Đăng ký ngay khóa học của IE&Co để trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiệu quả và nhận tư vấn lộ trình học tập phù hợp nhé!.

Bài viết liên quan