Trang chủ Tin tức Chia sẻ hữu ích Học và luyện thi IELTS Từ vựng IELTS Writing Task 1- Bí quyết giúp bạn chinh phục 7.0+

Từ vựng IELTS Writing Task 1- Bí quyết giúp bạn chinh phục 7.0+

Từ vựng ILETS WRITING Task 1 IE&Co

IELTS Writing Task 1 đòi hỏi thí sinh phải có khả năng mô tả và phân tích dữ liệu một cách chính xác và hiệu quả. Để làm được điều này, việc xây dựng một vốn từ vựng là điều vô cùng cần thiết. Với một vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt những xu hướng, so sánh và phân tích các đặc điểm nổi bật trong biểu đồ, bảng số liệu một cách trôi chảy và mạch lạc. Cùng IE&Co bổ sung  ngay  vốn từ vựng IELTS Writing Task 1 qua bài viết này nha!

1. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài miêu tả  biểu đồ 

Từ vựng IELTS Writing Task 1
IE&Co

A – Miêu tả xu hướng thay đổi

Xu hướng

Danh từ

Động từ

Xu hướng tăng

A rise

A growth

An increase

A climb

An upward trend

An Improvement

A jump

A leap

Rise

Grow

Increase

Climb

Go up

Uplift

Rocket

Upsurge

Soar

Move upward

Improve

Jump

Leap

Xu hướng giảm

A drop

A fall

A decrease

A decline

A reduction

A downfall

A collapse

A dip

Drop

Fall

Decrease

Decline

Reduce

Go down

Collapse

Dip

Xu hướng ổn định

A steadiness

A plateau

A static

A stability

Remain steady

Plateau

Remain static

Remain stable

Xu hướng giao động

A fluctuation

Variation

Fluctuate

Vary

Đạt mức cao nhất

A peak

Highest point

Peak at

To reach a peak of

Đạt mức thấp nhấtLowest point

Hit a low point

Hit a trough

Hit the lowest

  • Ex:  There was a steady increase in the number of people using public transport from 2010 to 2015. (Số lượng người sử dụng phương tiện giao thông công cộng đã tăng đều từ năm 2010 đến năm 2015)
  • The unemployment rate fluctuated between 5% and 7% during the recession. (Tỷ lệ thất nghiệp dao động giữa 5% và 7% trong thời kỳ suy thoái).
  • The proportion of people who prefer coffee over tea has grown significantly in recent years. (Tỷ lệ người thích cà phê hơn trà đã tăng đáng kể trong những năm gần đây).
  • In 2020, spending on food and beverages accounted for the largest proportion of household expenditure. ( Vào năm 2020, chi tiêu cho thực phẩm và đồ uống chiếm tỷ lệ lớn nhất trong chi tiêu của hộ gia đình).

B – Miêu tả tốc độ thay đổi

Tốc độ thay đổi

Tính từ

Trạng từ

Nhanh

Dramatic

Tremendous

Significant

Rapid

Considerable

Sharp

Sudden

Steep

Enormous

Substantial

Remarkable

Dramatically

Tremendously

Significantly

Rapidly

Considerably

Sharply

Suddenly

Steeply

Enormously

Substantially

Remarkably

Trung bình

Noticeable

Marked

Moderate

Noticeably

Markedly

Moderately

Chậm

Steady

Gradual

Moderate

Consistent

Minimal

Slight

Slow

Constant

Marginal

Steadily

Gradually

Moderately

Consistently

Minimally

Slightly

Slowly

Constantly

Marginally

  • Ex: The number of tourists visiting the country increased dramatically from 2010 to 2020. (Số lượng khách du lịch đến thăm đất nước tăng mạnh từ năm 2010 đến năm 2020.)
  • The population of the city grew steadily over the same period. (Dân số của thành phố tăng đều trong cùng thời gian đó.)
  • The sales of smartphones increased moderately in 2023 compared to the previous year. (Doanh số bán điện thoại thông minh tăng trung bình vào năm 2023 so với năm trước.)

2. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài miêu tả bản đồ (Map)

A – Miêu tả sự xuất hiện

Từ vựng

Ý nghĩa
Build

Construct

Erect

Plant

Emerge

Come into being

Spring up

Xây dựng

Dựng lên

Trồng trọt

Nổi lên, lớn lên

Hình thành

Xuất hiện

  • Ex: A new shopping mall was constructed on the eastern side of the city in 2010. (Một trung tâm thương mại mới đã được xây dựng ở phía đông thành phố vào năm 2010).
  • A new road was built to connect the two towns. (Một con đường mới đã được xây dựng để kết nối hai thị trấn).
  • A small forest emerged on the northern side of the map. (Một khu rừng nhỏ đã xuất hiện ở phía bắc của bản đồ.)

B – Miêu tả sự biến mất

Từ vựng

Ý nghĩa
Destroy

Deconstruct

Vanish

Demolish

Knock down

Devastate

Cut down

Disappear

Phá hủy

Phá bỏ, dỡ bỏ

Biến mất

Phá hủy

Hạ gục

Tàn phá

Cắt giảm

Disappear

  • Ex: The old factory was demolished to make way for a new park. (Nhà máy cũ đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một công viên mới).
  • The old houses in the village were knocked down to build a new shopping center. (Những ngôi nhà cũ trong làng đã bị phá bỏ để xây dựng một trung tâm mua sắm mới).
  • The small forest on the northern side of the map disappeared due to deforestation. (Khu rừng nhỏ ở phía bắc của bản đồ đã biến mất do nạn phá rừng).

C – Miêu tả phương hướng

từ vựng IELTS Writing Task 1
IE&Co

Danh từ

Tính từÝ nghĩa
North

South

East

West

Northeast

Southeast

Northwest

Southwest

Northern

Southern

Eastern

Western

Northeastern

Northwestern

Southeastern

Southwestern

Hướng Bắc

Hướng Nam

Hướng Đông

Hướng Tây

Hướng đông Bắc

Hướng Đông Nam

Hướng Tây Bắc

Hướng Tây Nam

  • Ex: A new shopping mall was built in the northern part of the city. (Một trung tâm thương mại mới đã được xây dựng ở phần phía bắc của thành phố).
  • The industrial area is located in the southeastern corner of the map. (Khu công nghiệp nằm ở góc đông nam của bản đồ).
  • The river flows from the northwest to the southeast. (Con sông chảy từ phía tây bắc đến phía đông nam).

3. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài miêu tả quy trình (Process)

Từ vựng IELTS Writing Task 1
IE&Co

A – Miêu tả các bước trong quy trình

Từ vựngÝ nghĩa

Firstly

Secondly

Thirdly

Following that

Subsequently

Finally

After this step/process

Once this step is completed

The steps involved…

Đầu tiên

Thứ hai

Thứ ba

Theo đó

Rồi sau đó

Cuối cùng

Sau bước này

Ngay khi bước này hoàn thành,

Bước ảnh hưởng

  • Ex: Firstly, the trees are cut down and transported to the factory. (Đầu tiên, cây được chặt và vận chuyển đến nhà máy).
  • Secondly, the wood is chipped and cooked with chemicals to produce pulp. (Thứ hai, gỗ được băm nhỏ và nấu với hóa chất để tạo ra bột giấy).
  • Finally, the paper is dried, rolled, and cut into sheets. (Cuối cùng, giấy được sấy khô, cuộn lại và cắt thành các tờ).

B – Miêu tả chu kỳ hoặc sự lặp lại

Từ vựngÝ nghĩa
Continues indefinitely

The cycle then repeats itself

Tiếp tục vô thời hạn

Chu trình đang lặp lại

  • Ex: The life cycle of a butterfly continues indefinitely as new butterflies emerge and lay eggs. (Chu kỳ sống của một con bướm tiếp tục vô tận khi những con bướm mới xuất hiện và đẻ trứng.)
  • Once the caterpillar has formed a chrysalis, it undergoes metamorphosis and the cycle then repeats itself. (Khi sâu bướm tạo thành nhộng, nó trải qua quá trình biến thái và chu kỳ lại bắt đầu lại).

4. Những cụm từ IELTS Writing Task 1 không thể bỏ qua nếu muốn đạt điểm cao

  • Sử dụng một số từ nối: but, likewise, also, while, according to statistics/survey data/estimation, According to the graph/figures, it is clear that, it can be seen that, it is noticeable that, in contrast, however, whereas, on the other hand, in addition, furthermore,..,
  • Những cụm từ dùng để liệt kê: Firstly/ First of all, Secondly, After that, From this, Next, After this, Following this, At the first stage, In general, In common, It is obvious, As can be seen, At the first glance, At the onset, It is clear that A glance at the graph reveals that,…
  • Những cụm từ dùng cho mở bài: The … gives information about…, the … shows data about…, the diagram shows the comparison of, the table figure represents the differences, the graph enumerates the number of, the pie chart provides the amount of,…
  • Những cụm từ dùng cho kết bài: In conclusion, to sum up, taking everything into consideration, in a nutshell, overall, in short, in a word, to summarise, to repeat in short,…
  • Những cụm từ dùng để miêu tả quan điểm: In my opinion, personally speaking, my own view on the matter is, …

Xem thêm: 24+ Cấu trúc câu thường gặp IELTS Writing Task 1 giúp bạn đạt điểm cao dễ dàng

Bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng IELTS Writing Task 1 thường gặp. Tuy nhiên, để đạt được band điểm cao, bạn cần kết hợp từ vựng với cấu trúc câu và kỹ năng viết bài. Hãy tiếp tục luyện tập và tham khảo thêm nhiều tài liệu khác để nâng cao khả năng viết của mình. Nếu bạn đang gặp khó khăn khi luyện IELTS Writing, đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí và tìm hiểu các khóa học của IE&Co để được học tư duy chiến lược viết bài và trực tiếp chữa bài từ các thầy cô uy tín của trung tâm nhé

Bài viết liên quan