IELTS Writing Task 2: Những cấu trúc câu ghi điểm tuyệt đối
![](https://ieco.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/1-3.png)
Để tạo ấn tượng với giám khảo và nâng cao điểm số trong IELTS Writing, việc sử dụng đa dạng cấu trúc câu cùng ngữ pháp chính xác đóng vai trò quyết định. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp tổng quan về phần thi IELTS Writing Task 2, các tiêu chí chấm điểm, và những cấu trúc dễ ghi điểm cao nhất.
Tổng quan về phần thi IELTS Writing Task 2
Tổng quan về phần thi IELTS Writing Task 2
IELTS Writing Task 2 là phần thi quan trọng chiếm trọng số lớn trong tổng điểm bài thi IELTS Writing. Thí sinh được yêu cầu viết một bài luận dài ít nhất 250 từ, trình bày ý kiến cá nhân hoặc phân tích một vấn đề xã hội dựa trên đề bài cho trước.
Cách tính điểm:
- Điểm số của phần Task 2 được nhân đôi do đây là phần thi có yêu cầu cao hơn Task 1.
- Điểm trung bình của Task 1 và Task 2 sau khi tính toán sẽ là điểm số tổng của phần thi IELTS Writing.
- Vì vậy, tập trung cải thiện kỹ năng viết cho Task 2 là chìa khóa nâng điểm toàn bài.
2. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2
![Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2](https://ieco.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/3-3.png)
Giám khảo sẽ đánh giá bài viết dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ):
- Đảm bảo bài viết trả lời đúng và đầy đủ yêu cầu của đề bài.
- Đưa ra ý kiến rõ ràng và logic, kết hợp với luận điểm thuyết phục và dẫn chứng cụ thể.
- Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết):
- Sắp xếp ý tưởng theo trình tự hợp lý, sử dụng từ nối và liên từ để đảm bảo sự gắn kết giữa các câu và đoạn.
- Phân chia đoạn hợp lý, mỗi đoạn tập trung vào một luận điểm chính.
- Lexical Resource (Từ vựng phong phú):
- Sử dụng từ vựng đa dạng, bao gồm từ đồng nghĩa, cụm từ chuyên sâu, và thành ngữ phù hợp với ngữ cảnh.
- Tránh lặp từ và kiểm tra chính tả cẩn thận.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác):
- Sử dụng linh hoạt các loại câu (câu đơn, câu ghép, câu phức).
- Áp dụng chính xác các thì động từ, mạo từ, và các cấu trúc ngữ pháp nâng cao.
- Lỗi ngữ pháp nhỏ có thể được chấp nhận, nhưng phải hạn chế tối đa.
3. Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2
![Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2](https://ieco.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/4-3.png)
Trong IELTS Writing Task 2, sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng không chỉ giúp bài viết thêm phong phú mà còn tăng tính liên kết và mạch lạc giữa các ý tưởng. Điều này giúp bạn ghi điểm cao hơn trong cả tiêu chí Grammatical Range and Accuracy lẫn Coherence and Cohesion. Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần ghi nhớ, đặc biệt khi học tập tại IE&Co.
3.1. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ là một trong những cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong IELTS Writing, giúp các câu trở nên mạch lạc và logic hơn. Bạn có thể áp dụng cấu trúc này để kết nối các câu liên quan về ý nghĩa hoặc cùng nói về một chủ đề.
Cấu trúc mệnh đề quan hệ:
- Mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ:
- S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O
- Ví dụ: Students who study diligently often achieve high scores.
(Những học sinh học hành chăm chỉ thường đạt điểm cao.)
- Mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ:
- S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)
- Ví dụ: The book that you gave me was really helpful for my IELTS Writing.
(Quyển sách bạn đưa tôi thực sự hữu ích cho phần thi IELTS Writing của tôi.)
Các từ quan hệ phổ biến:
- Đại từ quan hệ: who, whom, whose, which, that.
- Trạng từ quan hệ: when, where, why.
Ví dụ minh họa:
Trước khi sử dụng mệnh đề quan hệ:
- People are using motorbikes as a main means of transport in Hanoi. This results in an increasing level of pollution.
Sau khi kết nối bằng mệnh đề quan hệ: - People are using motorbikes as a main means of transport in Hanoi, which results in an increasing level of pollution.
Đảo ngữ là việc thay đổi vị trí của trợ động từ hoặc động từ chính trong câu, đưa chúng lên trước chủ ngữ. Điều này thường được sử dụng để nhấn mạnh một ý cụ thể, tạo điểm nhấn trong bài viết. Đây cũng là một trong những công cụ ngữ pháp giúp bạn tăng điểm ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong IELTS Writing.
Các cấu trúc đảo ngữ phổ biến trong IELTS Writing
![Các cấu trúc đảo ngữ phổ biến trong IELTS Writing](https://ieco.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/5-3.png)
- Never/Hardly ever/Seldom/Rarely + trợ động từ + S + V
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tần suất rất thấp hoặc không bao giờ xảy ra.
- Ví dụ:
- Hardly could we understand what he was saying.
(Chúng tôi hầu như không hiểu anh ấy đang nói gì.) - Seldom does she listen to classical music.
(Cô ấy hiếm khi nghe nhạc cổ điển.)
- Hardly could we understand what he was saying.
- Only when/Only by + danh từ/danh động từ + trợ động từ + S + V
- Ý nghĩa: Chỉ khi hoặc chỉ bằng cách nào đó mới có thể xảy ra.
- Ví dụ:
- Only by practicing daily can you improve your IELTS Writing skills.
(Chỉ bằng cách luyện tập hàng ngày, bạn mới có thể cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.) - Only when the report was submitted did the committee start the evaluation.
(Chỉ khi bản báo cáo được nộp, hội đồng mới bắt đầu đánh giá.)
- Only by practicing daily can you improve your IELTS Writing skills.
- Not only + trợ động từ + S1 + V1, but + S2 + also + V2
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự tồn tại của hai ý tưởng hoặc sự việc cùng lúc.
- Ví dụ:
- Not only does he excel in academics, but he also participates actively in extracurricular activities.
(Không những anh ấy xuất sắc trong học tập mà còn tham gia tích cực vào các hoạt động ngoại khóa.) - Not only is technology advancing rapidly, but it also reshapes global communication.
(Không những công nghệ đang phát triển nhanh chóng mà còn định hình lại cách giao tiếp toàn cầu.)
- Not only does he excel in academics, but he also participates actively in extracurricular activities.
Ứng dụng đảo ngữ trong IELTS Writing Task 2
- Nhấn mạnh ý tưởng chính: Cấu trúc đảo ngữ giúp bạn làm nổi bật luận điểm trong bài viết, từ đó gây ấn tượng với giám khảo.
- Tăng tính mạch lạc: Đảo ngữ khi sử dụng đúng cách sẽ làm cho bài viết logic hơn, tránh lặp từ và tạo sự liên kết giữa các ý tưởng.
- Thể hiện khả năng ngữ pháp nâng cao: Các giám khảo đánh giá cao những bài viết có sự linh hoạt và phong phú trong cách sử dụng câu, đặc biệt là các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ.
3.3. Mệnh đề danh từ (Noun Clause)
Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh (Noun clause) giữ vai trò như một danh từ trong câu. Câu chứa mệnh đề danh từ phần lớn là những câu phức (complete sentence).
Mệnh đề danh từ không bao giờ đứng một mình hay tách khỏi mệnh đề chính của câu. Những câu chứa mệnh đề danh từ thường được mở đầu bằng các liên từ như if, whether hoặc các từ để hỏi (Wh-question) như what, when, where, why, how, which, whose hoặc that.
Ví dụ:
The government should impose heavy tax on cigarettes.
➜ What the government should do is to impose heavy tax on cigarettes.
3.4. Áp dụng phân từ (Participle)
Cấu trúc phân từ thường được áp dụng khi một câu có hai mệnh đề đồng chủ ngữ và có liên quan trên phương diện thời gian hoặc mục đích, bạn có thể bỏ chủ ngữ của một mệnh đề và chuyển động từ sang V-ing hoặc V3.
Ví dụ:
Some people oppose the idea that the government needs to ensure the hygiene in food production as they believe that it is a matter of individual choice.
➜ Some people oppose the idea that the government needs to ensure the hygiene in food production, believing that it is a matter of individual choice.
3.5. Sử dụng chủ ngữ giả (Dummy subjects)
Chủ ngữ giả (Dummy subject) là những từ ngữ được đặt vào vị trí và đóng vai trò như một Chủ ngữ (subject) trong câu, tuy nhiên bản thân của chúng lại không hề mang ý nghĩa cụ thể. Các chủ ngữ giả thường gặp là “It” hoặc “There”.
- It + be + N + that + Clause
- It + be + Adj + that + Clause
- It + be + Adj + for somebody + to V
- There + be + N + …
Ví dụ:
The number of people on the roads has increased significantly.
➜ There has been a significant increase in the number of people on the roads.
Deforestation causes floods in this area.
➜ It is deforestation that causes floods in this area.
3.6. Mệnh đề nhượng bộ (Concession clause)
Mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession) là một phần thường thấy ở câu phức, dùng để diễn tả sự tương phản với mệnh đề chính trong câu.
Thông thường, một mệnh đề nhượng bộ sẽ bắt đầu bằng các từ như “Although, though, but, despite, inspite of”. Nếu trong câu đã có trạng từ nhượng bộ rồi thì bạn không được dùng từ “but”.
Ví dụ:
➜ The invention of cars has allowed us to travel more easily, but car is one of the biggest contributors of pollution.
➜ Although there are new types of music, most of the old generation is still in favor of traditional music.
3.7. Câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động Passive Voice) là cấu trúc thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào người hoặc chủ ngữ hơn là hành động được nhắc đến trong câu.
S + (aux) + be + V3 (+ by O) aux: trợ động từ trong tiếng Anh như do, have, be, can, could, may, might |
Ví dụ:
A dog bit my son.
➜ My son was bitten by a dog.
Đối với bài thi IELTS Writing Task 2, bạn có thể dùng câu bị động bắt đầu với “It” để trình bày quan điểm khách quan của mình.
- It is believed/argued/said that …..
- It can not be denied that …..
Ví dụ:
Some people believe that teenagers should spend more time on doing volunteer activities.
➜ It is believed that teenagers should spend more time on doing volunteer activities.
Chinh phục bài thi IELTS Writing Task 2 với IE&Co
![Chinh phục bài thi IELTS Writing Task 2 với IE&Co](https://ieco.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/6-2.png)
Nếu các bạn Học viên còn đang băn khoăn chưa biết phải học IELTS tại đâu để nâng cao band điểm của mình, thì nhất định không nên bỏ qua các khóa học cực chất tại IE&Co. Hãy cùng cải thiện các kỹ năng để đạt aim sớm nào.