Trang chủ Tin tức Chia sẻ hữu ích Học và luyện thi IELTS 24+ Cấu trúc câu thường gặp IELTS Writing Task 1 giúp bạn đạt điểm cao dễ dàng

24+ Cấu trúc câu thường gặp IELTS Writing Task 1 giúp bạn đạt điểm cao dễ dàng

IELTS WRITING TASK 1 IE&Co

IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu thí sinh phân tích các biểu đồ, bảng số liệu để rút ra những thông tin chính và trình bày chúng một cách rõ ràng, mạch lạc. Để hoàn thành tốt phần thi này, việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu như dự đoán, miêu tả và so sánh là vô cùng quan trọng. Những cấu trúc này không chỉ giúp bài viết trở nên đa dạng mà còn giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng IE&Co khám phá thêm nhiều cấu trúc câu hay để chinh phục IELTS Writing Task 1 nhé!

1. Các cấu trúc câu dự đoán trong IELTS Writing Task 1

Cấu trúc dự đoán là một trong các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1, mang tính tiên đoán xu hướng của vấn đề dựa trên số liệu, bản đồ đã cho trước. Các cấu trúc này cũng được dùng như một sự kết luận, dẫn chứng cho những điều thí sinh vừa phân tích.

  • Subject + will + Verb + Object + preposition + time

Ex: The number of electric vehicles will increase significantly in the next decade. (Số lượng xe điện sẽ tăng đáng kể trong thập kỷ tới.)

  • According to current + Object (plural), there will be + Subject + preposition + time

Ex: According to current trends, there will be a shortage of skilled workers in the IT industry by 2030. (Theo xu hướng hiện tại, sẽ có sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng trong ngành công nghệ thông tin vào năm 2030.)

  • According to current + Object (plural), Subject + will + Verb + preposition + time

Ex: According to current climate models, sea levels will rise significantly by the end of the century. (Theo các mô hình khí hậu hiện tại, mực nước biển sẽ tăng đáng kể vào cuối thế kỷ.)

  • It is + past participle + that + Subject + will + Verb + Object + preposition + time

Ex: It is expected that artificial intelligence will revolutionize many industries in the next decade. (Người ta dự đoán rằng trí tuệ nhân tạo sẽ cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp trong thập kỷ tới.)

  • Subject + is/are + past participle + to + Verb ( infinitive) + preposition + time

Ex: Tourism is expected to recover gradually in the coming years. (Ngành du lịch dự kiến sẽ phục hồi dần trong những năm tới.)

  • Subject + is/are + likely + to + Verb ( infinitive) + preposition + time

Ex: Extreme weather events are likely to become more frequent and severe due to climate change. (Các hiện tượng thời tiết cực đoan có khả năng trở nên thường xuyên và nghiêm trọng hơn do biến đổi khí hậu.)

2. Các cấu trúc câu miêu tả trong IELTS Writing Task 1

Các cấu trúc này giúp bạn mô tả một cách chi tiết và chính xác những thông tin được trình bày trong biểu đồ, bảng số liệu, đồng thời giúp bài viết trở nên đa dạng, tránh lặp từ, lặp câu.

  • There + be + a/an + adj + Noun 

Ex: There has been a significant increase in the number of online shoppers. (Đã có một sự gia tăng đáng kể về số lượng người mua sắm trực tuyến.)

  • S + see/experience/undergo + adj + Noun

Ex: The country has experienced rapid economic growth in recent years. (Đất nước đã trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong những năm gần đây.)

  • A + adj + Noun + in + S be recorded

Ex: A significant decline in the birth rate was recorded in rural areas. (Một sự giảm đáng kể về tỷ lệ sinh đã được ghi nhận ở các vùng nông thôn.)

  • The number of + Plural Countable Noun + Singular Verb Form

Ex: The number of smartphone users has increased dramatically. (Số lượng người dùng điện thoại thông minh đã tăng đáng kể.)

  • The amount of + Singular Uncountable noun + Singular Verb Form

Ex: The amount of rainfall has decreased significantly in recent years. (Lượng mưa đã giảm đáng kể trong những năm gần đây.)

  • The proportion of/ The percentage of + Countable or Uncountable Nouns + Singular Verb Form

Ex: The proportion of people working from home has increased during the pandemic. (Tỷ lệ người làm việc từ xa đã tăng lên trong thời kỳ đại dịch.)

  • The figures for + Count. or Uncountable Nouns + Plural Verb Form

Ex: The figures for unemployment have been improving since last year. (Các con số về tỷ lệ thất nghiệp đã được cải thiện kể từ năm ngoái.)

3. Các cấu trúc so sánh trong IELTS Writing Task 1

Điểm nổi bật của bài viết mô tả biểu đồ là việc sử dụng các câu so sánh để nhấn mạnh thực trạng, xu hướng và sự biến động tăng/giảm của dữ liệu. Các cấu trúc câu so sánh sau đây sẽ giúp bạn “ẵm trọn” điểm trong IELTS Writing Task 1

A – So sánh hơn/kém

  • So sánh hơn kém với danh từ: S1 + tobe/v + more/ fewer/less + noun + than + S2

Ex: There are fewer people living in rural areas than in urban areas. (Có ít người sống ở vùng nông thôn hơn so với vùng thành thị.)

  • So sánh hơn kém với tính từ ngắn: S1 + tobe + adj – er + than + S2

Ex: This city is larger than that one. (Thành phố này lớn hơn thành phố kia.)

  • So sánh hơn kém với tính từ dài: S1 + tobe/v + more/less + adj + than + S2

Ex: Learning a foreign language is more difficult than learning your native language. (Học một ngôn ngữ mới khó hơn học ngôn ngữ mẹ đẻ.)

B – So sánh hơn nhất      

  • So sánh nhất với tính từ ngắn: S + to be the adj – est 

Ex: English is the most widely spoken language in the world. (Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.)

  • So sánh nhất đối với tính từ dài: S + to be the most + adj 

Ex: This is the most expensive car I’ve ever seen. (Đây là chiếc xe đắt nhất mà tôi từng thấy.)

C – So sánh ngang bằng 

  • So sánh ngang bằng với Similiar: S + to be similar + to + N/Pronoun 

Ex: The weather today is similar to yesterday. (Thời tiết hôm nay tương tự như hôm qua.)

  • So sánh ngang bằng với The Same: S1 + to be + the same as + S2

Ex: My brother is the same age as me. (Anh trai tôi bằng tuổi tôi.)

  • So sánh ngang bằng với as…as: (+) S + to be + as + adj + as + N/ pronoun

Ex: The weather this summer is as bad as last year. It hasn’t stopped raining for weeks. (Thời tiết mùa hè năm nay ẩm ương như mùa hè năm ngoái. Trời đã không ngừng mưa nhiều tuần.)

(-) S + to be + not + as/so + adj + as + N/ pronoun

Ex: These new shoes are not as comfortable as my old ones. (Mấy đôi giày mới này không thoải mái như mấy đôi giày cũ của tôi.)

D – So sánh gấp nhiều lần

  • S1 + to be twice/three/four… times + as many/much as higher/greater than + S2

Ví dụ: She earns twice as much as me. (Cô ấy kiếm được gấp đôi tôi.)

  • S1 + be + more than/over + two/three/four… times + as + adj + as + S2:

Ví dụ: The population of China is more than four times as large as that of the United States. (Dân số Trung Quốc lớn gấp hơn bốn lần so với Mỹ.)

> > Xem thêm: 5 điều bạn cần biết để đạt band điểm cao IELTS Writing

Với những cấu trúc câu này, bạn hoàn toàn tự tin để chinh phục IELTS Writing Task 1 và đạt được điểm số như mong muốn. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để thấy được sự khác biệt trong bài viết của mình.  Và nếu  bạn vẫn đang gặp khó khăn khi giải quyết các bài viết của IELTS Writing Task 1, thì hãy đăng ký và tham khảo khoá học IELTS tại IE&Co ngay hôm nay tại đây. Các Thầy, Cô tại trung tâm Anh ngữ IE&Co sẽ giúp các bạn tự tin chinh phục các dạng bài khó nhằn này.

Bài viết liên quan