IELTS Writing: Những cụm từ ghi điểm tuyệt đối trong Writing Task 2
IELTS Writing Task 2 luôn là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh, bởi đây là phần đánh giá khả năng lập luận, tư duy và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Một trong những cách để nâng cao điểm số chính là sử dụng những cụm từ và cấu trúc ghi điểm trong từng phần của bài viết. Hãy cùng IE&Co khám phá các cụm từ “vàng” giúp bạn chinh phục điểm số cao nhất trong IELTS Writing!
Mở bài (Introduction)
Phần mở bài trong IELTS Writing Task 2 đóng vai trò rất quan trọng, giúp định hướng bài viết và thu hút sự chú ý của giám khảo. Đây là nơi bạn giới thiệu vấn đề cần thảo luận, đồng thời đưa ra cái nhìn khái quát về lập luận của mình. Dưới đây là những cụm từ phổ biến giúp bạn khởi đầu một phần mở bài ấn tượng trong IELTS Writing.
Khởi đầu bài viết
Bạn có thể sử dụng các cấu trúc dưới đây để bắt đầu:
- It is often said/believed that…: Mọi người thường cho rằng…
Ví dụ: It is often said that education is the key to a prosperous future.
(Mọi người thường cho rằng giáo dục là chìa khóa cho một tương lai thịnh vượng.) - Nowadays/Today/These days…: Ngày nay…
Ví dụ: Nowadays, climate change has become a pressing issue worldwide.
(Ngày nay, biến đổi khí hậu đã trở thành một vấn đề cấp bách trên toàn cầu.) - We live in an age when many of us…: Chúng ta đang sống trong thời đại mà nhiều người…
Ví dụ: We live in an age when many of us rely heavily on technology for everyday tasks.
(Chúng ta đang sống trong thời đại mà nhiều người phụ thuộc vào công nghệ để thực hiện các công việc hàng ngày.)
Nhấn mạnh vấn đề cần tranh luận
Khi muốn nhấn mạnh mức độ quan trọng hoặc gây tranh cãi của vấn đề, hãy áp dụng:
- …is a controversial topic that often divides opinion.: …là một chủ đề gây tranh cãi.
Ví dụ: Gender equality is a controversial topic that often divides opinion.
(Bình đẳng giới là một chủ đề gây tranh cãi.) - There is no denying that…: Không thể phủ nhận rằng…
Ví dụ: There is no denying that social media plays a significant role in our daily lives.
(Không thể phủ nhận rằng mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Đưa ra quan điểm cá nhân trong IELTS Writing
Khi bạn muốn bày tỏ quan điểm cá nhân hoặc định hình nội dung bài viết, hãy thử:
- Whether … or … is a controversial issue.: Liệu … hay … là một vấn đề gây tranh cãi.
Ví dụ: Whether online learning is more effective than traditional methods is a controversial issue.
(Liệu học trực tuyến có hiệu quả hơn các phương pháp truyền thống hay không là một vấn đề gây tranh cãi.) - It is universally accepted that…: Mọi người đều thừa nhận rằng…
Ví dụ: It is universally accepted that regular exercise contributes to better health.
(Mọi người đều thừa nhận rằng tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe.)
Ví dụ hoàn chỉnh cho một phần mở bài:
“In this day and age, environmental issues have become a controversial topic that often divides opinion. While some believe that governments should take full responsibility for addressing these challenges, others argue that individuals also have a crucial role to play. This essay will explore both perspectives before arriving at a conclusion.”
(Ngày nay, các vấn đề môi trường đã trở thành một chủ đề gây tranh cãi và chia rẽ quan điểm. Trong khi một số người cho rằng chính phủ nên chịu hoàn toàn trách nhiệm trong việc giải quyết những thách thức này, những người khác lại lập luận rằng cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng. Bài viết này sẽ phân tích cả hai quan điểm trước khi đưa ra kết luận.)
Thân bài (Body Paragraphs) trong IELTS Writing
Phần thân bài là nơi bạn trình bày luận điểm, đưa ra ví dụ và dẫn chứng. Để bài viết thêm thuyết phục, bạn có thể áp dụng các cụm từ sau:
Nêu luận điểm:
- To start with…/First of all…: Đầu tiên…
- Another factor to consider is…: Một yếu tố khác cần cân nhắc là…
- Furthermore/Moreover/In addition…: Hơn nữa…
Trình bày ý tưởng và ví dụ:
- When it comes to + noun/gerund…: Khi nói đến…
- According to experts…: Theo các chuyên gia…
- For example/For instance…: Ví dụ…
Ví dụ:
“When it comes to climate change, many experts argue that reducing carbon emissions is crucial.”
(Khi nói đến biến đổi khí hậu, nhiều chuyên gia cho rằng việc giảm khí thải carbon là rất quan trọng.)
Chỉ ra kết quả:
- As a result,…/Therefore,…: Do đó,…
- …has led to/resulted in…: …đã dẫn đến…
Thể hiện sự đối lập:
- Although/Even though…: Mặc dù…
- However/Nevertheless…: Tuy nhiên…
Kết bài (Conclusion)
Phần kết bài là cơ hội để bạn tóm tắt lại quan điểm và nhấn mạnh ý chính. Sử dụng các cụm từ như:
- To sum up/In conclusion…: Tóm lại…
- All things considered…: Cân nhắc mọi khía cạnh…
- Weighing up both sides of the argument…: Cân nhắc hai mặt của vấn đề…
Ví dụ:
“In conclusion, while technology has brought numerous benefits, its negative impact on traditional communication cannot be ignored.”
(Tóm lại, mặc dù công nghệ mang lại nhiều lợi ích, tác động tiêu cực của nó đến giao tiếp truyền thống không thể bị bỏ qua.)
Lời khuyên từ IE&Co
- Thực hành thường xuyên: Hãy luyện viết mỗi ngày và áp dụng các cụm từ này vào bài viết.
- Tận dụng phản hồi: Nhờ giáo viên tại IE&Co chỉnh sửa bài viết để hoàn thiện kỹ năng.
- Cá nhân hóa lộ trình học: Tham gia khóa học IELTS Writing tại IE&Co để được hướng dẫn chi tiết.
Với những cụm từ này, bạn sẽ dễ dàng gây ấn tượng với giám khảo và chinh phục điểm cao trong IELTS Writing!