IELTS Writing: Các Cấu Trúc Câu Nên Sử Dụng Trong Task 1
IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu thí sinh phân tích các biểu đồ, bảng biểu, vì vậy việc sử dụng các cấu trúc câu đặc trưng sẽ giúp thí sinh thể hiện rõ ràng và mạch lạc suy nghĩ của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ba cấu trúc câu quan trọng nhất trong IELTS Writing Task 1: cấu trúc dự đoán, cấu trúc miêu tả và cấu trúc so sánh.
Các Cấu Trúc Câu Dự Đoán Trong IELTS Writing Task 1
Cấu trúc dự đoán trong IELTS Writing Task 1 giúp thí sinh tiên đoán xu hướng tương lai của vấn đề dựa trên các số liệu hoặc bản đồ đã cho. Đây là cách để thí sinh đưa ra kết luận từ những gì đã phân tích. Một số cấu trúc thường gặp như sau:
- Subject + will + Verb + Object + Preposition + Time
Ví dụ: The GDP will rise dramatically up to $415 billion in 2023. (GDP sẽ tăng mạnh lên 415 tỷ USD vào năm 2023.) - According to current + Object (plural), there will be + Subject + Preposition + Time
Ví dụ: According to current predictions, there will be 2 million refugees living in refugee camps in 2022. (Theo dự đoán hiện tại, sẽ có 2 triệu người tị nạn sống trong các trại tị nạn vào năm 2022.) - It is + Past Participle + that + Subject + will + Verb + Object + Preposition + Time
Ví dụ: It is predicted that the eastern mainland of Ho Chi Minh City is sunk completely by 2050. (Theo dự đoán đến năm 2050, phần đất liền phía Đông TP.HCM sẽ bị nhấn chìm hoàn toàn.) - Subject + is/are + likely + to + Verb (Infinitive) + Preposition + Time
Ví dụ: An aging population is likely to lead to a shortage of workers in certain technology industries by 2030. (Dân số già có thể dẫn đến sự thiếu hụt nhân lực trong ngành công nghệ vào năm 2030.)
Các Cấu Trúc Câu Miêu Tả Trong IELTS Writing Task 1
Khi miêu tả dữ liệu, các cấu trúc sau sẽ giúp thí sinh trình bày thông tin rõ ràng và dễ hiểu, đồng thời tránh lặp từ, làm cho bài viết trở nên đa dạng hơn:
- There + be + a/an + adj + Noun
Ví dụ: There is an extreme growth in the birth rate of this town after COVID-19. (Tỷ lệ sinh ở thị trấn tăng mạnh mẽ sau dịch COVID-19.) - S + see/experience/undergo + adj + Noun
Ví dụ: A lot of women undergo risky surgeries to improve their appearance. (Nhiều phụ nữ trải qua các cuộc phẫu thuật rủi ro để cải thiện ngoại hình.) - The number of + Plural Countable Noun + Singular Verb Form
Ví dụ: The number of women being abused is increasing. (Số phụ nữ bị bạo hành đang gia tăng.) - The amount of + Singular Uncountable Noun + Singular Verb Form
Ví dụ: The amount of pollution produced by cars is being measured by environmental organizations. (Lượng khí thải từ xe hơi đang được các tổ chức môi trường đo lường.) - The proportion of/ The percentage of + Countable or Uncountable Nouns + Singular Verb Form
Ví dụ: The percentage of medium-sized businesses is climbing steeply in Vietnam. (Tỷ lệ các doanh nghiệp vừa đang tăng mạnh tại Việt Nam.)
Các Cấu Trúc So Sánh Trong IELTS Writing Task 1
Trong phần thi IELTS Writing Task 1, thí sinh thường xuyên phải phân tích và mô tả các biểu đồ, bảng số liệu, bản đồ hoặc các dạng dữ liệu khác. Một trong những yếu tố quan trọng giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn là khả năng sử dụng các cấu trúc so sánh hiệu quả. Các cấu trúc này giúp bạn làm nổi bật sự thay đổi, xu hướng và sự biến thiên của các đối tượng được đề cập, đồng thời cho thấy khả năng phân tích và liên kết dữ liệu của bạn. Dưới đây là các cấu trúc so sánh phổ biến trong IELTS Writing Task 1:
1. So sánh hơn/kém
Cấu trúc so sánh hơn/kém là một trong những dạng cơ bản và thông dụng nhất trong việc so sánh giữa hai đối tượng hoặc hai nhóm đối tượng. Cấu trúc này được dùng để chỉ sự khác biệt về số lượng, mức độ, hoặc tần suất giữa các yếu tố trong biểu đồ hoặc bảng biểu.
Công thức:
S1 + to be + more/fewer/less + Noun + than + S2
Ví dụ:
- Today, people spend more time and money on the Internet than they did in the last decade. (Ngày nay, mọi người dành nhiều thời gian và tiền bạc cho Internet hơn so với thập kỷ trước.)
- The number of people using public transportation is fewer than in previous years. (Số lượng người sử dụng phương tiện công cộng ít hơn so với những năm trước.)
Cấu trúc này giúp bạn dễ dàng so sánh sự gia tăng hoặc giảm sút của các yếu tố trong dữ liệu. Ví dụ, khi phân tích dữ liệu về lượng tiêu thụ sản phẩm, bạn có thể so sánh giữa các năm, các quốc gia, hoặc các nhóm tuổi để chỉ ra sự thay đổi rõ rệt.
2. So sánh hơn nhất
Cấu trúc so sánh hơn nhất được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra đối tượng có một đặc điểm nổi bật nhất, vượt trội so với các đối tượng khác. Đây là cách để nhấn mạnh sự khác biệt lớn nhất trong số các yếu tố được so sánh.
Công thức:
S + to be the + adj -est
Ví dụ:
- Ukraine is the biggest country in Europe. (Ukraine là đất nước lớn nhất ở châu Âu.)
- This city has the highest population in the country. (Thành phố này có dân số cao nhất trong cả nước.)
Cấu trúc này thường được dùng để mô tả một điểm mạnh hoặc điểm nổi bật của đối tượng trong biểu đồ. Khi bạn gặp các so sánh về diện tích, dân số, tỷ lệ, hay bất kỳ yếu tố nào khác, cấu trúc này là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để chỉ ra sự vượt trội.
3. So sánh ngang bằng
So sánh ngang bằng được sử dụng để chỉ ra rằng hai đối tượng hoặc nhóm đối tượng có đặc điểm tương đương nhau về một yếu tố nào đó. Điều này có thể dùng để làm nổi bật sự cân bằng hoặc sự tương đồng giữa các yếu tố được so sánh trong dữ liệu.
Công thức 1:
S + to be similar + to + Noun/Pronoun
Ví dụ:
- The number of Australian boys participating in Math class is similar to the number of girls. (Số lượng học sinh nam tham gia lớp toán ở Australia giống với số lượng học sinh nữ.)
- The rate of inflation in 2020 was similar to that of 2019. (Tỷ lệ lạm phát trong năm 2020 giống với năm 2019.)
Công thức 2:
S1 + to be + the same as + S2
Ví dụ:
- Mila’s income is the same as Julia’s income. (Thu nhập của Mila bằng với thu nhập của Julia.)
- The number of accidents in the two years is the same. (Số vụ tai nạn trong hai năm là như nhau.)
So sánh ngang bằng là một công cụ hữu ích khi bạn muốn chỉ ra sự tương đồng giữa các yếu tố trong biểu đồ mà không có sự khác biệt đáng kể nào. Đây là cách hiệu quả để trình bày các yếu tố có cùng mức độ, số liệu hoặc đặc điểm.
4. So sánh gấp nhiều lần
Một cấu trúc so sánh mạnh mẽ hơn để chỉ ra sự khác biệt đáng kể giữa các đối tượng là sử dụng các từ chỉ sự gấp nhiều lần, giúp làm nổi bật sự khác biệt về quy mô hoặc tần suất một cách rõ ràng.
Công thức:
S1 + to be twice/three/four… times + as many/much as + S2
Ví dụ:
- Vietnam’s rice export is twice as much higher than Pakistan. (Lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam cao gấp hai lần so với Pakistan.)
- The number of international tourists in 2022 is four times higher than in 2015. (Số lượng du khách quốc tế trong năm 2022 cao gấp bốn lần so với năm 2015.)
Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn cần làm rõ sự khác biệt rõ rệt về quy mô hoặc tỷ lệ giữa các yếu tố trong dữ liệu. Khi trình bày các số liệu có sự chênh lệch lớn, sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục hơn.
Học IELTS Writing Tại IE&Co Ngay Hôm Nay
Việc nắm vững các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 không chỉ giúp học viên đạt điểm cao mà còn giúp bạn tự tin khi làm bài. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng viết của mình, hãy tham gia các khóa học IELTS Writing tại IE&Co, nơi có các Thầy, Cô hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng các cấu trúc câu hiệu quả. Với phương pháp học tập bài bản, học viên sẽ dễ dàng nâng cao khả năng viết của mình, không chỉ trong Task 1 mà còn trong toàn bộ phần thi Writing.