Trang chủ Tin tức Chia sẻ hữu ích Học và luyện thi IELTS IELTS Speaking Band Descriptors: 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking giúp bạn đạt band điểm như ý

IELTS Speaking Band Descriptors: 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking giúp bạn đạt band điểm như ý

IELTS Speaking band descriptors

Khác với IELTS Listening và IELTS Reading là hai kỹ năng tiếp nhận (receptive skills), IELTS Writing và IELTS Speaking là những kỹ năng thực hành (productive skills), đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chủ động.

Đối với phần thi IELTS Speaking, thí sinh được giao tiếp trực tiếp với giám khảo. Để đảm bảo tính khách quan, điểm số được đưa ra dựa trên bảng mô tả thang điểm IELTS (IELTS band descriptors). Bảng mô tả này liệt kê chi tiết các tiêu chí đánh giá, cung cấp một khung chuẩn chung để đảm bảo quá trình chấm thi diễn ra công bằng và chính xác.

Vậy IELTS Speaking band descriptors là gì? Nó gồm những yếu tố nào và mỗi yếu tố được đánh giá như thế nào? Trong bài viết này, Trung tâm Anh ngữ IE&Co sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng mô tả này, từ đó đưa ra những gợi ý hữu ích cho quá trình tự học IELTS Speaking.

1. IELTS Speaking band descriptors là gì?

IELTS Speaking band descriptors là bảng mô tả chi tiết, liệt kê các tiêu chí được sử dụng để đánh giá đầu ra của thí sinh trên thang điểm 9. Trong đó 4 tiêu chí chính của bài thi nói gồm có:

  • Fluency and coherence (độ trôi chảy và mạch lạc)
  • Lexical resources (vốn từ)
  • Grammatical range and accuracy (độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp)
  • Pronunciation (phát âm).

 

IELTS Speaking band descriptors

IELTS Speaking band descriptors

IELTS Speaking band descriptors

Giám khảo phần thi IELTS Speaking sẽ sử dụng các tiêu chí chấm điểm này để đánh giá kỹ năng Nói của bạn. Giám khảo sẽ xem xét cẩn thận từng tiêu chí, sau đó đánh giá toàn bộ bài thi của bạn tương ứng với 4 hạng mục bằng cách chấm điểm cho từng hạng mục. Điểm số của kỹ năng Nói giao động trong khoảng từ 0 (thấp nhất) đến 9 (cao nhất).

2. Phân tích cụ thể các tiêu chí trong IELTS Speaking band descriptors

A – Fluency and coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)

Tiêu chí này đánh giá khả năng nói trôi chảy và mạch lạc của thí sinh. Độ trôi chảy thể hiện qua tốc độ nói, sự tự tin và khả năng duy trì mạch nói liên tục. Độ mạch lạc được đánh giá qua khả năng kết nối ý tưởng một cách hợp lý, sử dụng linh hoạt các từ nối, cụm từ nối và các cấu trúc liên kết để tạo nên một bài nói liền mạch, dễ hiểu. Việc sắp xếp trật tự các câu và sử dụng các từ nối một cách chính xác sẽ giúp bài nói của bạn trở nên mạch lạc và logic hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách các giám khảo đánh giá tiêu chí này, hãy cùng phân tích kỹ hơn các mô tả chi tiết theo từng band điểm.

BandMô tả chi tiết

9

  • Nói trôi chảy và hiếm khi lặp lại hay tự điều chỉnh, sửa lỗi
  • Mọi sự do dự, ngập ngừng trong lúc nói đều liên quan đến nội dung, không phải là tìm từ hoặc ngữ pháp
  • Nói mạch lạc, phù hợp với ngữ cảnh, sử dụng các đặc trưng liên kết một cách hoàn toàn thích hợp
  • Phát triển các chủ đề một cách mạch lạc, đầy đủ và hợp lý

8

  • Nói một cách trôi chảy, hiếm khi lặp lại hoặc tự sửa lỗi
  • Ngập ngừng chủ yếu do tìm nội dung, ý diễn đạt, ít khi phải dừng để tìm từ ngữ hay ngữ pháp
  • Phát triển các chủ đề một cách mạch lạc và phù hợp

7

  • Có thể kéo dài câu nói mà không cần nỗ lực nhiều
  • Đôi khi có thể thể hiện sự ngập ngừng, một số sự lặp lại và / hoặc tự điều chỉnh, sửa lỗi ở giữa câu nói, liên quan đến việc tìm kiếm ngôn ngữ phù hợp nhưng không ảnh hưởng đến độ mạch lạc
  • Sử dụng nhiều, đa dạng và linh hoạt các phép nối cũng như discourse markers

6

  • Có khả năng và mong muốn kéo dài câu nói
  • Đôi khi có thể mất độ mạch lạc do thỉnh thoảng lặp lại, tự sửa lỗi hoặc do ngập ngừng
  • Sử dụng nhiều các phép nối và discourse marker* nhưng không phải lúc nào cũng thích hợp

5

  • Thường có thể duy trì được độ trôi chảy của lời nói nhưng phải lặp lại, tự sửa lỗi và/hoặc nói chậm để có thể nói liên tục
  • Thường ngập ngừng để tìm kiếm những từ vựng và ngữ pháp khá căn bản
  • Có thể lạm dụng (sử dụng quá mức) một số từ nối, phép nối và discourse markers*
  • Tạo ra được những lời nói đơn giản và lưu loát, nhưng việc truyền đạt các nội dung phức tạp hơn thường thiếu trôi chảy

4

  • Trong lúc trả lời vẫn có những khoảng dừng đáng chú ý và có thể nói chậm, thường xuyên bị lặp và tự sửa lỗi
  • Liên kết được các câu cơ bản nhưng sử dụng lặp đi lặp lại các phép liên kết đơn giản cũng cùng với những gián đoạn trong độ mạch lạc

3

  • Nói với những khoảng dừng dài và thường xuyên để tìm từ vựng
  • Khả năng liên kết các câu đơn còn hạn chế
  • Chỉ đưa ra được những câu trả lời đơn giản và thường không thể truyền tải thông điệp cơ bản

2

  • Có các khoảng dừng dài trước hầu hết các từ
  • Có thể nói các từ đơn nhưng khả năng truyền đạt thấp, hầu như không có ý nghĩa giao tiếp

1

  • Không thể giao tiếp và truyền đạt
  • Bài nói hoàn toàn rời rạc

0

  • Không dự thi

Nguồn: IELTS Speaking band descriptors (ielts.org)

Như vậy, từ bảng trên, thí sinh có thể xác định rõ các yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến việc đánh giá mức độ trôi chảy và mạch lạc trong bài nói. Cụ thể, đó là:

  • Độ dài và sự liên tục của lời nói: Bao gồm tốc độ nói, khả năng duy trì mạch nói và hạn chế ngắt quãng, ấp úng.
  • Khả năng tự sửa lỗi: Bao gồm việc lặp lại, tự sửa chữa những sai sót trong quá trình nói.
  • Việc sử dụng từ nối và các cấu trúc liên kết: Góp phần tạo nên sự mạch lạc và liên kết giữa các ý tưởng.
    • Một vài ví dụ về việc dùng các từ gắn kết (connecting word):
      • First, Second…
      • Next…
      • Then…
      • Another thing…
      • Well, I believe…
  • Tính mạch lạc: Khả năng trình bày ý tưởng một cách hợp lý, logic và tuân theo một cấu trúc nhất định.

Phân tích sự giống và khác nhau về việc đánh giá các tiêu chí trên qua 5 band điểm 4, 5, 6, 7, 8.

Band 4Band 5Band 6Band 7Band 8
Độ dài
Tốc độ nói
Tính liên tục
Speak slowly

Noticeable pauses

Slow speech

Create fluent simple speech

Have fluency problems with complex speech

Willing to speak at lengthSpeak at length without noticeable effortsSpeak fluently
Độ ngập ngừng/ ấp úngFrequent repetitionHesitations to

search for fairly basic lexis and grammar

OccasionallyLanguage-related
at times
Usually content-related

Rarely for language

Độ lặp và tự sửa lỗiFrequently(tương tự ở band 4)OccasionallySomeOnly occasionally
Sử dụng phép nối/ từ nốiRepetitive use of simple connectivesOveruse of certain connectives and discourse markersA range of, -not always appropriatelyA range of, -Flexibly(tương tự ở band 7)
Độ mạch lạcHave breakdowns(tương tự ở band 4)Lose coherence at timesWithout loss of coherenceCoherently
-Appropriately
  • Về độ dài và tốc độ nói: Từ band 4 với tốc độ nói chậm, nhiều ngắt quãng, thí sinh dần cải thiện khả năng duy trì mạch nói và tăng tốc độ ở các band cao hơn. Đến band 8, thí sinh có thể nói một cách trôi chảy và tự tin.
  • Về khả năng tự sửa lỗi: Ở các band thấp, thí sinh thường xuyên lặp lại từ, sửa lỗi và ngập ngừng do thiếu từ vựng. Tuy nhiên, khi lên các band cao hơn, khả năng tự sửa lỗi của thí sinh được cải thiện đáng kể, chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh ý tưởng chứ không chỉ đơn thuần là tìm từ.
  • Về việc sử dụng từ nối: Thí sinh ở các band thấp thường lạm dụng một số từ nối đơn giản hoặc lặp lại các ý. Ngược lại, thí sinh ở các band cao hơn sử dụng từ nối một cách linh hoạt và chính xác, tạo nên sự mạch lạc cao cho bài nói.
  • Về tính mạch lạc: Ở các band thấp, bài nói thường thiếu mạch lạc, ý tưởng rời rạc. Khi lên các band cao hơn, thí sinh dần cải thiện khả năng liên kết ý tưởng, tạo nên một bài nói liền mạch và logic.

B – Pronunciation (Phát âm)

Tiêu chí Pronunciation (phát âm) đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh một cách rõ ràng và chính xác của thí sinh. Điều này bao gồm việc phát âm đúng các âm, trọng âm, ngữ điệu và khả năng liên kết các từ thành một câu nói trôi chảy. Giám khảo sẽ xem xét cả phạm vi và độ chính xác của các thành tố phát âm, đồng thời đánh giá mức độ dễ hiểu ca bài nói.

Để hiểu rõ hơn về cách các giám khảo đánh giá tiêu chí này, hãy cùng phân tích kỹ hơn các mô tả chi tiết theo từng band điểm.

BandMô tả chi tiết

9

  • Sử dụng đầy đủ các thành tố phát âm với độ chính xác và sự tinh tế
  • Duy trì việc sử dụng linh hoạt các thành tố này xuyên suốt bài nói
  • Có thể dễ dàng hiểu mà không cần nỗ lực
  • Accent không ảnh hưởng đến tính dễ hiểu của bài nói

8

  • Sử dụng nhiều và đa dạng các thành tố phát âm với độ chính xác và sự tinh tế
  • Duy trì nhịp điệu phù hợp, sử dụng linh hoạt trọng âm và ngữ điệu trong các câu nói dài, chỉ thỉnh thoảng mắc lỗi
  • Xuyên suốt bài nói dễ hiểu
  • Accent ảnh hưởng rất ít đến tính dễ hiểu của bài nói

7

  • Thể hiện tất cả các đặc điểm tích cực của Band 6 và một số, nhưng không phải tất cả các đặc điểm tích cực của Band 8

6

  • Sử dụng được một số các thành tố phát âm nhưng chưa kiểm soát tốt
  • Liên kết các cụm từ một cách phù hợp, nhưng nhịp điệu nói có thể bị ảnh hưởng bởi cách đặt trọng âm và/hoặc tốc độ nói nhanh.
  • Sử dụng hiệu quả một số ngữ điệu và trọng âm nhưng điều này không được duy trì xuyên suốt bài nói
  • Nhìn chung bài nói có thể được hiểu xuyên suốt, mặc dù việc phát âm sai các từ đơn hoặc âm đôi khi làm giảm độ rõ ràng

5

  • Thể hiện được tất cả các đặc điểm tích cực của Band 4 và một số, nhưng không phải tất cả các đặc điểm tích cực của Band 6

4

  • Sử dụng được một số ngữ điệu và trọng âm nhưng khả năng kiểm soát còn hạn chế
  • Liên kết được một số cụm từ nhưng nhịp điệu chung của bài nói có nhiều lỗi
  • Phát âm sai các từ đơn và âm thường xuyên, khiến bài nói thiếu tính rõ ràng
  • Gây ra một số khó khăn cho người nghe, một số đoạn có thể không hiểu được

3

  • Thể hiện một số đặc điểm của Band 2 và một số, nhưng không phải tất cả các đặc điểm tích cực của Band 4

2

  • Vận dụng được rất ít các thành tố phát âm
  • Những vấn đề chung về cách truyền đạt ý tưởng ảnh hưởng đến sự cố gắng để nói liền mạch
  • Phát âm sai hầu hết các từ đơn và âm, chỉ truyền đạt được một ít ý nghĩa của câu nói
  • Lời nói thường không thể hiểu được

1

  • Đôi khi có thể nói một số từ đơn và âm nhưng nhìn chung không có ý nghĩa
  • Bài nói hoàn toàn không thể hiểu được

0

  • Không dự thi

Nguồn: IELTS Speaking band descriptors  (ielts.org)

Mức độ hiểu của bài nói – Giám khảo của bạn sẽ lắng nghe và đánh giá mức độ dễ hiểu khi bạn nói và độ rõ ràng (và chính xác) trong cách bạn phát âm các từ. Họ cũng sẽ lắng nghe cách bạn sử dụng trọng âm (stress) và ngữ điệu (intonation) để nhấn mạnh các từ và ý quan trọng cũng như việc sử dụng trọng âm để tăng tính tương phản giữa các ý. Họ cũng lắng nghe những lỗi phát âm trong bài nói của bạn.

Tìm hiểu sự khác biệt về các yếu tố trên thể hiện rõ ở các band 4, 6, 8 và 9, cụ thể:

Band 4Band 6Band 8Band 9
Phạm vi sử dụng các thành tố phát âm

Limited range
(hạn chế)

A range
(sử dụng một số)

A wide range
(rộng, nhiều)

A full range
(đầy đủ)

Khả năng kiểm soát các thành tố này

Attempts but lapses are frequent
(có cố gắng nhưng còn gặp lỗi thường xuyên)

Effective use but not sustained
(sử dụng hiệu quả nhưng không duy trì)
Sustains flexible use with occasional lapses
(duy trì việc sử dụng linh hoạt, đôi khi có lỗi)

Sustains flexible use throughout
(duy trì việc sử dụng linh hoạt xuyên suốt bài)

Mức độ dễ hiểu

Frequent mispronunciations
(thường xuyên phát âm sai)
Some difficulty for listeners
(gây một số khó khăn cho người nghe)

Generally be understood throughout
(nhìn chung dễ hiểu)
Easy to understand throughout
(dễ dàng hiểu)

Effortless to understand
(không cần nỗ lực để hiểu)

C – Lexical Resource (Vốn Từ Vựng ):

Với tiêu chí chấm IELTS Speaking này, giám khảo của bạn sẽ đánh giá khả năng chọn các từ và cụm từ phù hợp để thể hiện rõ ràng ý tưởng của bản thân:

Từ ngữ của bạn: Giám khảo sẽ xem xét bạn có sử dụng các từ vựng phù hợp, đa dạng và chính xác để diễn đạt ý tưởng của mình hay không. Điều này bao gồm việc lựa chọn từ vựng đúng ngữ cảnh (ví dụ: bored/boring), kết hợp từ ngữ một cách hợp lý (ví dụ: environmental pollution) và tránh lặp lại từ quá nhiều.

Khả năng sử dụng thành ngữ và diễn đạt đa dạng: Việc sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt sẽ giúp bài nói của bạn trở nên sinh động và ấn tượng hơn. Ngoài ra, khả năng diễn đạt ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau khi gặp từ mới sẽ chứng tỏ bạn có vốn từ vựng phong phú và khả năng tư duy linh hoạt.

BandMô tả chi tiết

9

  • Sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề
  • Sử dụng các thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác

8

  • Sử dụng nguồn từ vựng phong phú và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác đối với mọi chủ đề
  • Sử dụng các từ vựng ít phổ biến và thành ngữ một cách khéo léo, chỉ đôi khi không chính xác trong cách dùng từ và collocation
  • Sử dụng nhiều cách diễn đạt hiệu quả như được yêu cầu

7

  • Sử dụng nguồn từ vựng một cách linh hoạt để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau
  • Sử dụng được một số thành ngữ và các từ vựng ít phổ biến hơn, đồng thời cho thấy một số kiến thức về văn phong và cụm từ, tuy nhiên các sự lựa chọn chưa được phù hợp
  • Sử dụng hiệu quả nhiều cách diễn đạt (paraphrase) khác nhau

6

  • Có vốn từ vựng đủ rộng để có những cuộc thảo luận dài về nhiều chủ đề
  • Sử dụng từ vựng có thể không phù hợp những vẫn thể hiện ý nghĩa rõ ràng
  • Nhìn chung diễn đạt ý được bằng nhiều cách chính xác

5

  • Có vốn từ vựng đủ rộng để nói được về cả các chủ đề quen thuộc và không quen thuộc nhưng sử dụng từ vựng còn ít linh hoạt
  • Có cố gắng sử dụng nhiều cách để diễn đạt nhưng thường không thành công

4

  • Có vốn từ vựng đủ rộng về các chủ đề quen thuộc. Tuy nhiên chỉ có thể truyền đạt ý nghĩa cơ bản về các chủ đề không quen thuộc và thường xuyên mắc lỗi trong việc lựa chọn từ ngữ
  • Hiếm khi cố gắng thay đổi cách diễn đạt (paraphrase)

3

  • Chỉ sử dụng được những từ vựng đơn giản để truyền đạt thông tin cá nhân
  • Thiếu vốn từ để diễn đạt nhưng chủ đề ít quen thuộc hơn

2

  • Có rất ít vốn từ vựng
  • Chỉ nói được những từ đơn, riêng biệt hoặc những câu nói được ghi nhớ
  • Hầu như không thể giao tiếp nếu không dùng biểu cảm gương mặt hay ngôn ngữ cơ thể

1

  • Không có vốn từ vựng hoặc chỉ biết ít từ đơn
  • Không có sự giao tiếp

0

  • Không dự thi

D – Grammatical range and accuracy (độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp)

Tiêu chí đa dạng và chính xác của ngữ pháp trong IELTS Speaking đánh giá khả năng sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc câu của thí sinh.

Đa dạng cấu trúc câu: Giám khảo sẽ đánh giá khả năng kết hợp linh hoạt các cấu trúc câu đơn giản và phức tạp của bạn. Việc sử dụng đa dạng các cấu trúc không chỉ giúp bài nói của bạn trôi chảy và tự nhiên hơn mà còn thể hiện trình độ ngữ pháp vững chắc.

Độ chính xác của cấu trúc câu: Bên cạnh việc sử dụng đa dạng cấu trúc, bạn cũng cần đảm bảo rằng các cấu trúc câu bạn sử dụng là chính xác. Hãy chú ý đến các lỗi ngữ pháp thường gặp như sai chủ ngữ – động từ, sử dụng sai giới từ, mạo từ…

Đọc hiểu các mô tả theo từng band điểm của tiêu chí “ngữ pháp”.

BandMô tả chi tiết

9

  • Cấu trúc các câu chính xác và nhất quán, loại trừ các “lỗi nhỏ”’ trong đặc điểm cách nói của người bản ngữ

8

  • Sử dụng nhiều và đa dạng các loại cấu trúc một cách linh hoạt
  • Phần lớn các câu không có lỗi, chỉ thỉnh thoảng không phù hợp hoặc mắc các lỗi cơ bản/ lỗi ngẫu nhiên

7

  • Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp một cách khá linh hoạt
  • Các câu được tạo ra thường là không có lỗi
  • Sử dụng hiệu quả cả câu đơn và câu phức
  • Chỉ tồn tại một số lỗi ngữ pháp

6

  • Sử dụng kết hợp các câu ngắn và phức tạp và đa dạng các cấu trúc nhưng ít linh hoạt
  • Có thể vẫn mắc lỗi thường xuyên với các cấu trúc phức tạp nhưng những lỗi này hiếm khi cản trở quá trình giao tiếp

5

  • Sử dụng các dạng câu cơ bản một cách hợp lý và chính xác
  • Có sử dụng một số ít các cấu trúc phức tạp hơn, nhưng những cấu trúc này thường có lỗi và có thể phải thay đổi cấu trúc câu

4

  • Hình thành được các dạng câu cơ bản và một số câu đơn giản đúng
  • Hiếm khi sử dụng các mệnh đề phụ thuộc, nhìn chung, độ dài của các lượt nói ngắn, các cấu trúc lặp lại nhiều lần và thường mắc lỗi

3

  • Cố gắng sử dụng các dạng câu cơ bản nhưng có rất nhiều lỗi ngữ pháp ngoại trừ các câu nói có vẻ đã thuộc lòng

2

  • Không thể hình thành các dạng câu cơ bản

1

  • Bài nói không đánh giá được ngoại trừ các câu thuộc lòng

0

  • Không dự thi

Bài viết trên IE&Co đã phân tích chi tiết 4 tiêu chí chính để đánh giá kỹ năng IELTS Speaking của thí sinh: Độ trôi chảy và mạch lạc, vốn từ vựng, ngữ pháp và phát âm. Hiểu rõ các tiêu chí này sẽ giúp thí sinh xác định rõ điểm mạnh, điểm yếu và từ đó xây dựng lộ trình học tập hiệu quả.

Để cải thiện kỹ năng IELTS Speaking, bạn có thể tham khảo các khóa học của IE&Co và đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí để được tư vấn cụ thể.

 

Bài viết liên quan