IELTS Reading: Các Loại Controlling Words Và Kỹ Năng Suy Luận
IELTS Reading là phần thi quan trọng, và việc nắm vững các loại controlling words là yếu tố quyết định giúp thí sinh đạt điểm cao. Controlling words là những từ có khả năng thay đổi nghĩa của câu hỏi và quyết định tính chính xác của câu trả lời. Để thành công trong phần thi này, thí sinh cần xác định rõ các loại controlling words như từ chỉ số lượng, tần suất, số thứ tự và các trạng từ đặc biệt.
Bên cạnh việc hiểu rõ về controlling words, thí sinh cũng nên phát triển kỹ năng suy luận như giám khảo ra đề để phân tích và liên kết thông tin trong bài đọc. Kỹ năng này không chỉ giúp thí sinh cải thiện khả năng đọc hiểu mà còn nâng cao xác suất tìm ra đáp án chính xác. Hãy cùng khám phá chi tiết về các loại controlling words và cách áp dụng chúng hiệu quả trong IELTS Reading!
Dưới đây là bảng phân loại controlling words cùng với các ví dụ cụ thể mà thí sinh cần lưu ý khi làm dạng bài True/False/Not Given:
Loại Controlling Words | Ví dụ |
Trạng từ chỉ số lượng | All, most, the majority of, none, some, few, a few, many |
Trạng từ chỉ tần suất | Always, sometimes, rarely, never |
Số thứ tự | The first, the second, the last |
Trạng từ đặc biệt khác | Solely, only, purely |
Các dạng so sánh | So sánh hơn (better, more) / So sánh nhất (the best, the most) |
Cách Sử Dụng Controlling Words
- Trạng từ chỉ số lượng: Thay đổi số lượng trong câu hỏi có thể làm câu trở thành False. Ví dụ, câu hỏi dùng “all,” nhưng bài đọc chỉ đề cập đến “some.”
- Trạng từ chỉ tần suất: Những từ như always hoặc never có thể gây hiểu nhầm nếu không được kiểm tra cẩn thận trong bài đọc.
- Số thứ tự: Chú ý khi câu hỏi nhắc đến thứ tự như the first hoặc the last, vì bài đọc có thể nêu chi tiết khác.
- Trạng từ đặc biệt: Những từ như solely hoặc only giới hạn ý nghĩa và có thể ảnh hưởng lớn đến câu trả lời.
- Các dạng so sánh: Phân biệt giữa so sánh hơn và so sánh nhất là điều cần thiết. Ví dụ, câu hỏi dùng “the best,” nhưng bài đọc chỉ đề cập đến “better.”
Mẹo Luyện Tập
- Khi đọc câu hỏi, đánh dấu các controlling words để tập trung kiểm tra thông tin tương ứng trong bài đọc.
- So sánh kỹ từng controlling word trong câu hỏi với nội dung trong bài để tránh sai sót.
- Ghi nhớ rằng sự khác biệt nhỏ giữa các từ chỉ số lượng hoặc tần suất có thể làm thay đổi toàn bộ đáp án từ True sang False.
Kỹ Năng Suy Luận Dưới Góc Độ Giám Khảo trong IELTS Reading
Ngoài việc nắm rõ controlling words, thí sinh cần rèn luyện tư duy như giám khảo ra đề để suy luận và kiểm chứng thông tin một cách hiệu quả trong dạng bài True/False/Not Given. Điều này giúp thí sinh dự đoán được cách câu hỏi có thể được thay đổi để đánh lừa người đọc.
Ví dụ và Phân Tích:
Câu hỏi:
“Dr Maria Richter believes that people become interested in collecting in early childhood.”
Phần trọng tâm cần kiểm chứng trong câu này là thời gian khi người ta bắt đầu đam mê việc sưu tầm. Có thể xuất hiện nhiều khả năng khác nhau trong bài đọc, chẳng hạn:
- Khi còn trẻ (in early childhood)
- Khi về hưu (in retirement)
- Bất kỳ độ tuổi nào (at any stage of life)
Bằng cách đưa ra giả định đa dạng, thí sinh sẽ dễ dàng hơn trong việc so sánh và xác minh thông tin với nội dung bài đọc.
Chiến Lược Áp Dụng:
- Tư duy ngược: Tự hỏi liệu câu trong đề bài có thể được paraphrase hoặc thay đổi như thế nào trong bài đọc. Ví dụ:
- Becomes interested in collecting → is fascinated by gathering or collecting objects
- Early childhood → in one’s first years of life hoặc when very young
- Xem xét mọi khả năng: Giám khảo có thể thay đổi chi tiết về thời điểm để gây nhầm lẫn, vì vậy thí sinh cần kiểm chứng từng khả năng một cách cẩn thận.
- Phân tích và so sánh: Ví dụ, nếu câu hỏi đề cập đến “early childhood” nhưng bài đọc nói về “retirement”, đáp án sẽ là False.
Kỹ Năng Scanning và Nhận Dạng Paraphrasing trong IELTS Reading
Trong IELTS Reading, dạng câu hỏi True/False/Not Given đòi hỏi thí sinh không chỉ tìm kiếm từ khóa mà còn cần thành thạo kỹ năng scanning và paraphrasing. Ngoài ra, tư duy như giám khảo ra đề sẽ giúp tăng khả năng kiểm chứng thông tin một cách chính xác và hiệu quả.
Bước 1: Scanning để Định Vị Từ Khóa
Sau khi xác định từ khóa trong câu hỏi, thí sinh cần scan nhanh các từ khóa ưu tiên trong đoạn văn, ví dụ như tên riêng, thuật ngữ khoa học, vì chúng thường không được paraphrase.
Ví dụ:
(IELTS Trainer 2, trang 25)
Nếu câu hỏi đề cập đến Psychologist Dr Maria Richter, thí sinh cần nhanh chóng xác định vị trí của từ này trong đoạn văn. Sau khi tìm thấy, thí sinh cần đọc lướt từ đầu đoạn văn đến vị trí xuất hiện tên tiến sĩ để nắm được nội dung liên quan.
Ví dụ:
- Trong đoạn văn có câu: “Our fascination with collecting objects begins with childhood experiences with toys.”
- Khi so sánh với câu hỏi: “Dr Maria Richter believes that people become interested in collecting in early childhood,” thí sinh nhận thấy cả câu hỏi và đoạn văn đều khớp nhau. Do đó, đáp án cho câu này sẽ là True.
Bước 2: Nhận Dạng Paraphrasing và Tư Duy Như Giám Khảo
Trong quá trình làm bài, thí sinh không nên phụ thuộc hoàn toàn vào từ khóa, mà cần hiểu ý nghĩa toàn diện của đoạn văn để kiểm chứng chính xác thông tin.
- Paraphrasing Example:
Câu hỏi có thể sử dụng cụm:
“Become interested in collecting”
Trong khi đoạn văn lại diễn đạt bằng cách khác:
“Develops a fascination with gathering objects.”
Thí sinh phải nhận ra rằng cả hai cụm này đều có cùng ý nghĩa. - Cách Đọc và Phân Tích:
Sau khi scan nhanh các từ khóa, thí sinh cần đọc kỹ phần nội dung liên quan để xác định chính xác thông tin. Ví dụ: nếu đoạn văn chuyển sang một ý khác sau câu “our fascination with collecting objects,” thí sinh nên chỉ tập trung vào các câu liên quan đến ý này mà không cần đọc thêm các phần không liên quan.
Bước 3: Kỹ Năng Đọc Hiểu Toàn Diện
Việc đọc lướt đoạn văn trước khi đọc kỹ từng câu là rất quan trọng. Bài thi IELTS Reading được thiết kế để kiểm tra khả năng đọc hiểu toàn diện, chứ không phải chỉ đơn thuần là tìm từ khóa. Nếu thí sinh chỉ dựa vào từ khóa mà không hiểu ý nghĩa tổng thể, khả năng trả lời sai sẽ rất cao.
Ví dụ:
Nếu câu hỏi đề cập rằng “everyone loves collecting objects,” nhưng đoạn văn lại nói rằng “only a few people develop an interest in collecting,” thì đáp án sẽ là False. Sự khác biệt này yêu cầu thí sinh phải nắm được tính chất của paraphrasing và controlling words để trả lời chính xác.
Ví dụ 1:
Câu hỏi:
There are more geoglyphs in the shape of a horse than any other creature.
Ý chính:
Số lượng hình vẽ dạng con ngựa nhiều hơn bất kỳ sinh vật nào khác.
Từ khóa ưu tiên:
- Geoglyphs
- Shape of a horse
- Any other creature
Từ khóa có thể được paraphrase:
- Shape of a horse ➱ formed like a horse, horse-shaped
- More ➱ the majority, a larger number
- Any other creature ➱ other animals or beings
Controlling words và trọng tâm cần kiểm chứng:
- More và any other creature là những controlling words.
- Trọng tâm cần kiểm chứng: Có đúng là hầu hết các hình vẽ là hình ngựa không, hay chúng thuộc các sinh vật khác?
Ví dụ 2:
Câu hỏi:
A recent dating of the Uffington White Horse indicates that people were mistaken about its age.
Ý chính:
Kết quả định tuổi gần đây cho thấy mọi người đã nhầm lẫn về tuổi của hình vẽ Uffington White Horse.
Từ khóa ưu tiên:
- Uffington White Horse
- Recent dating
- Mistaken about its age
Từ khóa có thể được paraphrase:
- Recent dating ➱ new analysis, recent discovery
- Mistaken about its age ➱ misjudged, wrong estimation
Controlling words và trọng tâm cần kiểm chứng:
- Controlling words: recent dating, mistaken.
- Trọng tâm cần kiểm chứng: Liệu thông tin trước đó về tuổi của hình vẽ có sai không?
Ví dụ 3:
Câu hỏi:
Historians have come to an agreement about the origins of the Long Man of Wilmington.
Ý chính:
Các nhà sử học đã đạt được sự đồng thuận về nguồn gốc của Long Man of Wilmington.
Từ khóa ưu tiên:
- Historians
- Agreement
- Origins of the Long Man of Wilmington
Từ khóa có thể được paraphrase:
- Come to an agreement ➱ reached a consensus
- Origins ➱ the roots, beginning, origin story
Controlling words và trọng tâm cần kiểm chứng:
- Controlling words: come to an agreement, origins.
- Trọng tâm cần kiểm chứng: Liệu các nhà sử học đã đồng thuận hay vẫn còn tranh luận?
Ví dụ 4:
Câu hỏi:
Geoglyphs were created by people placing white chalk on the hillside.
Ý chính:
Các hình vẽ được tạo ra bằng cách đặt phấn trắng lên sườn đồi.
Từ khóa ưu tiên:
- Geoglyphs
- White chalk
- Hillside
Từ khóa có thể được paraphrase:
- Placing ➱ arranging, positioning
- White chalk ➱ light-colored material
Controlling words và trọng tâm cần kiểm chứng:
- Controlling words: white chalk, hillside.
- Trọng tâm cần kiểm chứng: Hình vẽ có thực sự được tạo bằng phấn trắng và ở sườn đồi không?
Ví dụ 5:
Câu hỏi:
Many geoglyphs in England are no longer visible.
Ý chính:
Nhiều hình vẽ ở Anh hiện không còn nhìn thấy được.
Từ khóa ưu tiên:
- Geoglyphs in England
- No longer visible
Từ khóa có thể được paraphrase:
- No longer visible ➱ cannot be seen, disappeared, faded over time
Controlling words và trọng tâm cần kiểm chứng:
- Controlling words: many, no longer visible.
- Trọng tâm cần kiểm chứng: Có phải nhiều hình vẽ đã biến mất không?
Ví dụ 6:
Câu hỏi:
The shape of some geoglyphs has been altered over time.
Ý chính:
Hình dạng của một số hình vẽ đã thay đổi theo thời gian.
Từ khóa ưu tiên:
- Shape of geoglyphs
- Altered over time
Từ khóa có thể được paraphrase:
- Altered ➱ changed, modified
- Over time ➱ through the years, over centuries
Controlling words và trọng tâm cần kiểm chứng:
- Controlling words: some, altered.
- Trọng tâm cần kiểm chứng: Hình dạng của những hình nào đã thay đổi?
Ví dụ 7:
Câu hỏi:
The fame of the Uffington White Horse is due to its size.
Ý chính:
Danh tiếng của Uffington White Horse là nhờ kích thước của nó.
Từ khóa ưu tiên:
- Fame of Uffington White Horse
- Size
Từ khóa có thể được paraphrase:
- Fame ➱ popularity, reputation
- Size ➱ large dimension, great scale
Controlling words và trọng tâm cần kiểm chứng:
- Controlling words: fame, size.
- Trọng tâm cần kiểm chứng: Liệu danh tiếng của hình vẽ có liên quan đến kích thước không, hay vì lý do khác?
Kết Luận
Việc phân tích từ khóa, nhận diện controlling words, và dự đoán paraphrasing là kỹ năng không thể thiếu khi làm bài đọc IELTS. Thí sinh cần tập trung vào các từ khóa ưu tiên, đọc kỹ các câu chứa thông tin quan trọng và đối chiếu với câu hỏi để tìm ra đáp án chính xác.
Bài Tập 2: Paraphrase Thông Tin Từ Bài Đọc
The White Horse of Uffington: A Unique Geoglyph of Historical Significance
The practice of carving immense figures or geoglyphs into the earth of the hills in England has been ongoing for over 3,000 years. Across England, there are approximately 56 hill figures, with the majority located in the chalk downlands of the southern counties.
These geoglyphs encompass a variety of designs, including giants, horses, crosses, and regimental insignia. While most of these creations date back around 300 years, there are a select few that are significantly older.
Among these hill figures, the Uffington White Horse in Oxfordshire stands out as perhaps the most renowned and enigmatic. Recent research has re-dated the Uffington White Horse, revealing it to be even older than its previously believed ancient pre-Roman Iron Age origin.
The dating of another mysterious figure, the Long Man of Wilmington in Sussex, remains a topic of debate. While many historians assert that it dates back to prehistoric times, others propose that it was crafted by an artistic monk from a nearby priory during the period between the 11th and 15th centuries.
The technique employed to create these grand figures involved simply removing the overlying grass to uncover the bright white chalk underneath. However, without regular maintenance by a sizable group of individuals, the grass would quickly cover the geoglyphs again. A key reason for the disappearance of many hill figures is that as the traditions associated with them waned, people no longer felt compelled to maintain the visibility of these chalk outlines.
Over the centuries, the outlines could also change due to variations in cutting, resulting in shapes that differed from the original geoglyph. The survival of any ancient hill figures in England today is a testament to the persistence of local customs and beliefs, which, in at least one case, extend back thousands of years.
The Uffington White Horse is a distinct and stylized depiction of a horse, characterized by a long, sleek body, thin, segmented legs, a flowing tail, and a head resembling that of a bird with a beak.
This elegant creature seamlessly blends into the surrounding landscape. It is situated approximately 2.5 kilometers from the village of Uffington, on a steep slope adjacent to the Late Bronze Age hillfort of Uffington Castle, and lies below the Ridgeway, an ancient Neolithic route.
Surrounding the Uffington Horse are Bronze Age burial mounds, not far from the Lambourn Seven Barrows cemetery, which consists of over 30 well-preserved burial mounds. The placement of the carving is such that it is challenging to view from close up, and like many geoglyphs, it is best appreciated from above.
However, there are specific locations within the Vale of the White Horse, the valley named after this intriguing figure, from which a satisfactory impression of the carving can be obtained. Indeed, on clear days, the horse can be seen from as far as 30 kilometers away.
The earliest reference to a horse at Uffington dates back to the 1070s CE, where “White Horse Hill” appears in documents from the nearby Abbey of Abingdon. The first mention of the horse itself occurred shortly after in 1190 CE. Nonetheless, it is believed that the carving originates from a much earlier time.
Due to its resemblance to stylized horse depictions found on 1st-century BCE coins, it was initially thought that the Uffington White Horse must also date back to that era.
However, in 1995, Optically Stimulated Luminescence (OSL) testing was conducted by the Oxford Archaeological Unit on soil samples from two lower layers of the horse’s body, as well as from another cut near the base. The results suggested that the horse was carved between 1400 and 600 BCE, indicating its origins in the Late Bronze Age or Early Iron Age.
The later end of this date range would connect the horse’s creation to the occupation of the nearby Uffington hillfort, suggesting that it may have served as a tribal emblem marking the territory of the hillfort’s inhabitants. Alternatively, the carving might have been executed during a Bronze or Iron Age ritual.
Some scholars believe the horse symbolizes the Celtic horse goddess Epona, revered for her role as a protector of horses and her associations with fertility. However, the cult of Epona was not introduced from Gaul (France) until around the first century CE, which is at least six centuries after the Uffington Horse was likely carved.
Nevertheless, the horse held significant ritual and economic value during the Bronze and Iron Ages, as evidenced by its representations on jewelry and various metal artifacts. It is plausible that the carving depicts a goddess from local mythology, such as Rhiannon, who is described in later Welsh tales as a beautiful woman adorned in gold and riding a white horse.
The ephemeral nature of geoglyphs, along with their associated rituals and meanings, suggests that they were intended as temporary expressions. However, this does not diminish their significance. These colossal carvings provide a captivating glimpse into the minds of their creators and their perceptions of the landscape they inhabited.
Bảng Kết Quả
Câu | Thông tin trong bài đọc | Từ trong câu hỏi | Từ trong bài đọc | Ví dụ |
1 | Có nhiều geoglyph hình ngựa hơn bất kỳ hình dáng nào khác. | In the shape of | hình ngựa | There are more geoglyphs shaped like horses than any other creature. |
2 | Việc xác định tuổi của Uffington White Horse gần đây cho thấy mọi người đã hiểu lầm về độ tuổi của nó. | A recent dating | Uffington White Horse | Recent research indicates that the dating of the Uffington White Horse reveals that people were mistaken about its age. |
3 | Các nhà sử học đã đồng ý về nguồn gốc của Long Man of Wilmington. | Come to an agreement | Long Man of Wilmington | Historians have reached a consensus regarding the origins of the Long Man of Wilmington. |
4 | Các geoglyphs được tạo ra bởi việc đặt phấn trắng trên sườn đồi. | Created by | white chalk | Geoglyphs were formed by placing white chalk on the hillside. |
5 | Nhiều geoglyph ở Anh hiện không còn nhìn thấy được. | No longer visible | England | Many geoglyphs in England have become invisible. |
6 | Hình dạng của một số geoglyph đã bị thay đổi theo thời gian. | Altered | không có | The shapes of some geoglyphs have changed over time. |
7 | Sự nổi tiếng của Uffington White Horse nhờ vào kích cỡ của nó. | Fame | Uffington White Horse | The Uffington White Horse is renowned for its large size. |
Lưu ý
Mỗi ví dụ đã được paraphrase để đảm bảo rằng các ý chính vẫn được giữ nguyên, trong khi từ ngữ được thay đổi để phù hợp với yêu cầu của bài tập.
Việc nắm vững các loại controlling words và phát triển kỹ năng suy luận là rất quan trọng để đạt điểm cao trong phần IELTS Reading. Những từ khóa này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý chính của đoạn văn mà còn hỗ trợ bạn trong việc suy luận và đưa ra các kết luận chính xác.
Tại IE&Co, chúng tôi cam kết cung cấp cho các bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết thông qua chương trình học được thiết kế đặc biệt cho kỳ thi IELTS. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy sáng tạo, chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để tự tin vượt qua bài thi.
Hãy tham gia cùng chúng tôi để khám phá thêm nhiều bí quyết và chiến lược hữu ích trong việc luyện thi IELTS, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu và đạt kết quả mong muốn!