IELTS Reading: Các Vấn Đề Thường Gặp Khi Làm True, False, Not Given
Trong phần thi IELTS Reading, dạng câu hỏi True, False, Not Given là một trong những dạng bài khó mà nhiều thí sinh gặp phải. Để đạt được điểm cao, bạn cần hiểu rõ cách phân biệt giữa các lựa chọn này, cũng như các chiến lược làm bài hiệu quả. Nhiều thí sinh thường cảm thấy khó khăn và bối rối khi làm dạng bài này, dẫn đến những lỗi phổ biến. Dưới đây là một số vấn đề thường gặp mà các thí sinh thường xuyên phải đối mặt khi làm bài thi IELTS Reading ở dạng câu hỏi True, False, Not Given.
Hiểu Rõ Not Given Là Gì Trong Dạng Câu Hỏi True, False, Not Given
Một trong những lỗi phổ biến mà thí sinh thường mắc phải khi làm bài thi IELTS Reading, đặc biệt là với dạng câu hỏi True, False, Not Given, đó là chưa phân biệt rõ ràng khái niệm “Not Given.” Nhiều thí sinh dễ bị nhầm lẫn khi thông tin trong câu statement chỉ đề cập một phần nội dung có trong bài đọc, có thể là đúng hoặc sai, nhưng phần còn lại không liên quan đến nội dung chính của đoạn văn.
Do đó, nếu thí sinh chỉ tập trung vào những thông tin có trong bài đọc mà không xem xét toàn bộ câu statement, họ có thể chọn sai giữa True hoặc False thay vì nhận ra rằng câu đó thực sự là Not Given.
Ví dụ: Hãy xem xét câu statement sau: “Playing with dolls was found to benefit girls’ writing more than boys’ writing.” (Tạm dịch: Việc chơi với búp bê được cho là có lợi cho kỹ năng viết của bé gái hơn so với bé trai.) Trong trường hợp này, nếu bài đọc chỉ nói về lợi ích của việc chơi với búp bê cho các bé gái mà không đề cập đến tác động đối với các bé trai, thì câu statement này có thể không được đề cập đến trong bài đọc, dẫn đến việc lựa chọn “Not Given” là chính xác.
Việc hiểu rõ khái niệm “Not Given” và các chiến lược làm bài sẽ giúp thí sinh tự tin hơn khi làm dạng câu hỏi này trong bài thi IELTS Reading.
Trong khi đó, nội dung bài đọc đề cập rằng: “Children wrote longer and better-structured stories when they first played with dolls representing characters in the story.” (Tạm dịch: Trẻ em viết những câu chuyện dài hơn và có cấu trúc tốt hơn khi lần đầu tiên chúng chơi với búp bê là những nhân vật trong câu chuyện.) Câu statement này nhắc đến thông tin về việc chơi búp bê và kỹ năng viết của trẻ em, nhưng đồng thời cũng chứa đựng thông tin không liên quan đến nội dung bài đọc khi so sánh kỹ năng viết giữa bé gái và bé trai.
Nếu thí sinh không chú ý kỹ lưỡng đến từng chi tiết trong bài đọc, họ có thể gặp khó khăn trong việc xác định đáp án chính xác cho câu statement này. Chính vì vậy, lựa chọn “Not Given” là câu trả lời đúng trong trường hợp này, vì phần thông tin liên quan đến sự so sánh giữa kỹ năng viết của bé gái và bé trai không được đề cập trong bài đọc.
(Ví dụ trên được trích từ Reading Test 1, passage 1 của sách IELTS Cambridge 14.)
Chưa Nhận Diện Được Từ Đồng Nghĩa Trong IELTS Reading
Một trong những khó khăn phổ biến khi làm dạng câu hỏi True, False, Not Given trong bài thi IELTS Reading là thí sinh chưa nhận diện được từ đồng nghĩa. Câu statement trong dạng câu hỏi này không phải lúc nào cũng sử dụng các từ ngữ giống hệt như trong nội dung bài đọc, mà thường thay thế bằng những từ đồng nghĩa. Đối với một số thí sinh có vốn từ vựng hạn chế, đây có thể là một trở ngại lớn trong quá trình làm bài.
Ví dụ: Đề bài đưa ra câu statement như sau: “The tax on malt indirectly caused a rise in the death rate.” (Tạm dịch: Thuế lúa mạch đã gián tiếp làm tăng tỷ lệ tử vong). Trong khi đó, nội dung bài đọc đề cập rằng: “But in the late 17th century, a tax was introduced on malt, the basic ingredient of beer.
The poor turned to water and gin, and in the 1720s the mortality rate began to rise again.” (Tạm dịch: Nhưng vào cuối thế kỷ 17, một loại thuế đã được áp dụng đối với lúa mạch – thành phần cơ bản của bia. Người nghèo đã chuyển sang dùng nước và rượu gin và vào những năm 1720 khiến tỷ lệ tử vong bắt đầu tăng trở lại).
Có thể thấy, cụm từ “mortality rate” trong bài đọc đã được thay thế bằng cụm từ đồng nghĩa “death rate” để chỉ tỷ lệ tử vong. Việc không nhận diện được từ đồng nghĩa này có thể dẫn đến việc thí sinh chọn sai đáp án, làm giảm khả năng đạt điểm cao trong phần thi IELTS Reading.
(Ví dụ được trích từ Reading Test 1, passage 1 của sách IELTS Cambridge 10.)
Dùng Quan Điểm Cá Nhân Khi Làm Dạng True, False, Not Given Trong IELTS Reading
Một trong những sai lầm phổ biến khi làm dạng câu hỏi True, False, Not Given trong IELTS Reading là thí sinh sử dụng quan điểm cá nhân để trả lời thay vì dựa trên nội dung bài đọc. Do các chủ đề của bài thi trải rộng trên nhiều lĩnh vực, có những trường hợp thí sinh gặp bài đọc liên quan đến kiến thức hoặc thông tin mà họ đã biết. Tuy nhiên, việc dựa hoàn toàn vào ý kiến chủ quan có thể dẫn đến sai lầm nếu thông tin cá nhân không khớp với nội dung của bài đọc.
Điều quan trọng là thí sinh phải so sánh câu statement với nội dung bài đọc thay vì đưa ra câu trả lời ngay lập tức dựa trên hiểu biết của mình. Ngay cả khi nội dung bài đọc có vẻ quen thuộc, vẫn cần phải cẩn thận kiểm tra thông tin để tránh sai sót không đáng có.
Ví dụ:
Đề bài đưa ra câu statement như sau:
“Many visitors feel it is unlikely that they will return to New Zealand after their visit.”
(Tạm dịch: Nhiều du khách cảm thấy khó có khả năng quay lại New Zealand sau chuyến thăm của họ.)
Nếu thí sinh đã từng đọc ở đâu đó về việc du khách yêu thích New Zealand và có ý định quay lại, họ có thể nhanh chóng chọn đáp án là False mà không kiểm tra kỹ với bài đọc.
Tuy nhiên, nội dung bài đọc đề cập như sau:
“Because of the long-haul flight, most visitors stay for longer (average 20 days) and want to see as much of the country as possible on what is often seen as a once-in-a-lifetime visit.”
(Tạm dịch: Do chuyến bay dài, hầu hết du khách ở lại lâu hơn (trung bình 20 ngày) và muốn khám phá càng nhiều đất nước càng tốt trong chuyến thăm mà họ thường xem là một lần trong đời.)
Câu này ngụ ý rằng du khách không có kế hoạch quay lại vì họ xem đây là cơ hội duy nhất trong đời để khám phá New Zealand. Do đó, đáp án đúng cho câu statement là True, không phải False.
(Ví dụ trích từ Reading Test 1, Passage 1 của sách IELTS Cambridge 13.)
Việc dùng quan điểm cá nhân là một lỗi dễ mắc nhưng hoàn toàn có thể tránh được nếu thí sinh tập trung vào so sánh thông tin trong statement với nội dung bài đọc. IE&Co khuyến khích học viên tham gia các lớp luyện IELTS Reading để rèn luyện kỹ năng này. Giáo viên tại trung tâm sẽ hướng dẫn cách phân tích kỹ thông tin trong văn bản, giúp học viên tự tin làm bài mà không bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân.
Cách làm chi tiết dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading
Khó Khăn Thường Gặp Khi Làm Dạng True/False/Not Given Trong IELTS Reading
Làm đúng thủ thuật đã học nhưng đáp án vẫn sai là một trong những khó khăn phổ biến đối với thí sinh trong dạng bài True/False/Not Given của IELTS Reading. Nhiều thí sinh đã thuộc nằm lòng các mẹo làm bài IELTS Reading, nhưng kết quả lại không như mong đợi. Nguyên nhân chính thường đến từ việc quá phụ thuộc vào thủ thuật làm bài mà không rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tổng thể. Điều này khiến thí sinh có xu hướng tập trung quá mức vào từ khóa thay vì hiểu toàn bộ ý nghĩa của văn bản.
Ví dụ minh họa cho lỗi thường gặp trong IELTS Reading:
Câu hỏi trong bài:
“Polar bears suffer from various health problems due to the build-up of fat under their skin.”
(Tạm dịch: Gấu Bắc Cực gặp nhiều vấn đề sức khỏe do tích tụ mỡ dưới da.)
Từ khóa thí sinh thường xác định:
- suffer from
- health problems
- fat under their skin
Trong văn bản, đoạn sau có chứa các từ liên quan đến từ khóa trên:
“Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change, but their disappearance could have far-reaching consequences.
They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach –40°C. One reason for this is that they have up to 11 centimetres of fat underneath their skin. Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. Yet the polar bear experiences no such consequences.”
(Cambridge IELTS 16, Reading Test 1)
Ở đây, thí sinh dễ mắc lỗi vì nhận diện đúng từ khóa (như suffer from, health problems, và fat under their skin) và nhanh chóng tìm thấy các cụm từ này trong bài đọc. Sau đó, họ thường chọn đáp án là True vì cho rằng đã tìm thấy đủ từ khóa. Tuy nhiên, khi chỉ dừng lại ở việc nhận diện từ khóa mà không đọc kỹ toàn bộ đoạn văn, thí sinh sẽ bỏ sót ý chính của văn bản.
Đoạn văn thực tế nói rằng:
- Con người với lượng mỡ tương đương sẽ gặp các vấn đề về sức khỏe như béo phì, tiểu đường và bệnh tim.
- Gấu Bắc Cực không gặp phải những vấn đề sức khỏe này: “Yet the polar bear experiences no such consequences.”
Như vậy, thông tin trong văn bản phủ định câu statement vì nó khẳng định gấu Bắc Cực không gặp vấn đề sức khỏe do mỡ dưới da. Đáp án chính xác phải là False, không phải True.
Phân Biệt True/False và Not Given Trong IELTS Reading
Dạng câu hỏi True/False/Not Given trong IELTS Reading thường gây khó khăn cho thí sinh vì ranh giới giữa False và Not Given đôi khi rất mong manh. Nhiều thí sinh dễ mắc lỗi vì suy luận quá xa hoặc không đọc hết toàn bộ thông tin cần thiết trong bài. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua các ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về cách phân biệt True, False, và Not Given trong bài thi IELTS Reading.
Ví dụ 1: Không đủ thông tin so sánh các thập kỷ
Câu hỏi:
“Roller coasters were less popular for most of the 1980s than in the 1970s and 1990s.”
(Tạm dịch: Tàu lượn siêu tốc ít phổ biến trong thập niên 1980 hơn so với thập niên 1970 và 1990.)
- Từ khóa thí sinh thường xác định:
1970s, 1980s, 1990s, less popular - Từ khóa có thể bị paraphrase: less popular
Thí sinh dễ rơi vào bẫy khi tìm thấy các thông tin như:
- “A second roller-coaster boom in the 1970s.”
- “During the 1980s: a decline in interest.”
- “The 1990s: experienced another boom of sorts.”
Khi đọc những thông tin trên, thí sinh có thể cho rằng tàu lượn siêu tốc ít được yêu thích trong thập kỷ 1980 và chọn đáp án là True. Tuy nhiên, thông tin về sự “bùng nổ” trong bài lại chỉ đề cập đến số lượng tàu sản xuất, chứ không liên quan đến mức độ phổ biến hay sự yêu thích của công chúng.
Ngoài ra, cụm “a decline in interest” chỉ nói về sự giảm hứng thú trong một giai đoạn của thập niên 1980, chứ không so sánh giữa các thập kỷ. Vì vậy, đáp án chính xác cho câu này phải là Not Given. Lỗi này xuất phát từ việc thí sinh suy luận quá xa mà không tìm đủ thông tin để kết luận đúng hay sai.
Lưu ý quan trọng cho True/False/Not Given trong IELTS Reading
- Chỉ chọn True hoặc False nếu tìm được thông tin rõ ràng trong văn bản đồng tình hoặc bác bỏ thông tin trong câu hỏi.
- Nếu không có đủ dữ liệu, thí sinh nên chọn Not Given thay vì suy diễn từ những thông tin không đủ rõ ràng.
Ví dụ 2: Lỗi suy luận sai dẫn đến đáp án sai
Câu hỏi:
“Students participating in the job prospects experiment could choose one of two perspectives to take.”
(Tạm dịch: Học sinh tham gia vào thử nghiệm về triển vọng nghề nghiệp có thể chọn một trong hai góc nhìn.)
- Từ khóa xác định:
job prospects experiment, choose two perspectives
Trong bài đọc có đoạn:
(1) “In one experiment that took place during the peak of a recent economic recession, graduating college seniors were asked to reflect on their job prospects.”
(2) “The students were instructed to imagine their career either ‘as if you were a distant observer’ or ‘before your own eyes as if you were right there’.”
(3) “Participants in the group assigned to the ‘distant observer’ role displayed more wisdom-related reasoning than participants in the control group.”
(Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading passage 3)
Nếu chỉ đọc câu (2), thí sinh có thể nghĩ rằng đáp án là True vì học sinh được yêu cầu tưởng tượng theo hai góc nhìn. Tuy nhiên, nếu đọc kỹ cả đoạn, ta sẽ thấy các học sinh được “assigned” (chỉ định) vào các nhóm, chứ không tự chọn góc nhìn. Vì vậy, đáp án đúng là False, không phải True.
Ví dụ 3: Không đủ dữ liệu để kết luận
Câu hỏi:
“Participants in the couples experiment were aware that they were taking part in a study about wise reasoning.”
(Tạm dịch: Những người tham gia thí nghiệm về các cặp đôi nhận thức được rằng họ đang tham gia vào nghiên cứu về tư duy khôn ngoan.)
Thông tin trong bài đọc:
“In another study, couples in long-term romantic relationships were instructed to visualize an unresolved relationship conflict either through the eyes of an outsider or from their own perspective. Participants then discussed the incident with their partner for 10 minutes, after which they wrote down their thoughts about it.”
(Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading passage 3)
Mặc dù đoạn văn có đề cập rằng các cặp đôi được hướng dẫn tưởng tượng về xung đột dưới các góc nhìn khác nhau, nhưng không có thông tin nào nói rằng họ biết rõ họ đang tham gia nghiên cứu về tư duy khôn ngoan. Do thiếu thông tin để khẳng định, đáp án chính xác là Not Given.
Mẹo Làm Bài True/False/Not Given Trong IELTS Reading
- Không nên suy luận quá xa nếu văn bản không cung cấp đủ thông tin để kết luận.
- True: Thông tin trong văn bản đồng tình với câu hỏi.
- False: Thông tin trong văn bản mâu thuẫn hoặc bác bỏ câu hỏi.
- Not Given: Không có đủ dữ liệu để đưa ra kết luận đúng hoặc sai.
Các lớp học IELTS Reading tại IE&Co tập trung giúp học viên rèn luyện kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu, nhận diện từ khóa hiệu quả và tránh các lỗi suy luận không cần thiết. Học viên sẽ được luyện tập trên các tài liệu thực tế như Cambridge IELTS để tự tin vượt qua mọi thử thách trong phần thi Reading.
Việc phân biệt True, False và Not Given đòi hỏi học viên phải có kỹ năng đọc hiểu sâu và khả năng xử lý thông tin chính xác. Thông qua lộ trình cá nhân hóa tại IE&Co, học viên sẽ được hướng dẫn các chiến lược đọc hiệu quả, luyện tập với nhiều ví dụ sát đề thi thật và rèn kỹ năng quản lý thời gian khi làm bài.
Đặc biệt, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại IE&Co sẽ giúp học viên phát hiện các lỗi sai thường gặp, cải thiện khả năng tư duy logic và không bị cuốn vào bẫy suy luận sai. Tham gia ngay các lớp học IELTS tại IE&Co để chinh phục phần thi Reading và đạt mục tiêu IELTS cao nhất!