Trang chủ Tin tức Chia sẻ hữu ích Học và luyện thi IELTS IELTS Reading: Dạng Diagram Label Completion và Chiến Thuật Làm Bài Hiệu Quả

IELTS Reading: Dạng Diagram Label Completion và Chiến Thuật Làm Bài Hiệu Quả

Dạng bài Diagram Label Completion trong IELTS Reading là một thách thức quen thuộc đối với nhiều thí sinh, nhưng nếu nắm rõ yêu cầu và áp dụng chiến thuật phù hợp, bạn hoàn toàn có thể chinh phục dạng bài này dễ dàng. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách tiếp cận dạng bài này một cách hiệu quả, cùng với những mẹo hữu ích để nâng cao điểm số.

Diagram Label Completion trong IELTS Reading là gì?

Diagram Label Completion trong IELTS Reading là gì?
Diagram Label Completion trong IELTS Reading là gì?

Dạng Diagram Label Completion yêu cầu thí sinh hoàn thành nhãn trên một biểu đồ dựa trên thông tin được cung cấp trong đoạn văn. Biểu đồ có thể là sơ đồ máy móc, cấu trúc sinh học, hoặc mô tả một quy trình.

Thí sinh sẽ thấy:

  1. Biểu đồ (Diagram): Có các phần cần điền thông tin.
  2. Đoạn văn: Cung cấp thông tin tóm tắt, nhưng có thể không sắp xếp theo thứ tự của biểu đồ.

Mục tiêu đánh giá của dạng bài

Mục tiêu đánh giá của dạng bài
Mục tiêu đánh giá của dạng bài
  • Khả năng đọc hiểu: Đọc đoạn văn và hiểu mối liên hệ với biểu đồ.
  • Kỹ năng scanning và skimming: Xác định nhanh thông tin quan trọng.
  • Khả năng paraphrase: Nhận biết từ đồng nghĩa hoặc các cách diễn đạt tương tự.

Chiến Thuật Làm Bài Diagram Label Completion

Chiến Thuật Làm Bài Diagram Label Completion
Chiến Thuật Làm Bài Diagram Label Completion

Để đạt điểm cao, bạn cần thực hiện các bước dưới đây:

Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và yêu cầu số lượng từ

Mỗi câu hỏi sẽ ghi rõ giới hạn từ, ví dụ:

  • NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER: Điền tối đa 2 từ và 1 số.
  • ONE WORD ONLY: Chỉ điền 1 từ duy nhất.

Ví dụ:
Nếu đề bài yêu cầu NO MORE THAN THREE WORDS, câu trả lời “sustainable energy sources” (3 từ) là hợp lệ, nhưng “energy from sustainable sources” (4 từ) sẽ bị tính sai.

Bước 2: Xác định loại từ cần điền

Quan sát chỗ trống trên biểu đồ và dự đoán:

  • Danh từ (Noun): Ví dụ, tên các bộ phận trong sơ đồ.
  • Động từ (Verb): Mô tả quy trình hoặc hành động.
  • Tính từ (Adjective): Thông tin bổ sung như kích thước, màu sắc, hoặc trạng thái.

Ví dụ: Trong sơ đồ miêu tả “cách hoạt động của động cơ,” từ cần điền có thể là danh từ như “fuel tank” hoặc động từ như “rotates.”

Bước 3: Gạch chân keyword quan trọng

Gạch chân các từ khóa trong câu hỏi và biểu đồ để dễ dàng tìm kiếm thông tin liên quan.

Ví dụ:
Câu hỏi: Label the part that stores energy.
Từ khóa là “stores energy,” bạn cần tìm đoạn văn mô tả chức năng lưu trữ năng lượng.

Bước 4: Dự đoán từ đồng nghĩa

Trong IELTS Reading, từ khóa thường được diễn đạt dưới dạng paraphrase. Bạn cần dự đoán các cách diễn đạt khác.

Ví dụ:

  • “Stores energy” có thể được diễn đạt thành “keeps power” hoặc “retains electricity.”

Bước 5: Đọc quét và tìm thông tin liên quan

Sử dụng kỹ thuật scanning để tìm vị trí của từ khóa trong đoạn văn, sau đó dừng lại để đọc kỹ đoạn đó.

Bước 6: Chọn đáp án phù hợp

Khi đã tìm được thông tin đúng, kiểm tra lại:

  • Có đúng số lượng từ yêu cầu không?
  • Loại từ bạn chọn có khớp với ngữ cảnh không?

Tips Chinh Phục Dạng Diagram Label Completion

Tips Chinh Phục Dạng Diagram Label Completion
Tips Chinh Phục Dạng Diagram Label Completion

Dưới đây là những mẹo hữu ích giúp bạn làm tốt dạng bài này:

1. Hiểu rõ nội dung sơ đồ trước khi đọc toàn bài

Xem qua biểu đồ để hình dung nội dung tổng thể và các phần còn thiếu. Điều này giúp bạn định hướng khi đọc đoạn văn.

2. Tập trung vào từ khóa và từ đồng nghĩa

Các từ khóa sẽ không xuất hiện chính xác như trong câu hỏi mà thường được paraphrase. Vì vậy, luyện kỹ năng nhận biết từ đồng nghĩa là rất cần thiết.

 Ví dụ:

  • Từ trong câu hỏi: “Increase temperature”.
  • Từ trong đoạn văn: “Rise in heat levels”.

3. Luôn kiểm tra giới hạn số lượng từ

Không tuân thủ quy định số lượng từ là một lỗi phổ biến khiến bạn mất điểm.

4. Làm quen với dạng sơ đồ thường gặp

  • Biểu đồ quy trình (Process diagram): Ví dụ, chu trình nước.
  • Sơ đồ máy móc (Mechanical diagram): Ví dụ, các bộ phận của xe đạp.
  • Sơ đồ giải phẫu (Anatomical diagram): Ví dụ, cấu tạo tim.

Luyện Tập Diagram Label Completion tại IE&Co

Luyện Tập Diagram Label Completion tại IE&Co
Luyện Tập Diagram Label Completion tại IE&Co

Tại IE&Co, bạn sẽ được học các kỹ thuật làm bài hiệu quả và luyện tập với các dạng biểu đồ đa dạng. Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm sẽ hướng dẫn bạn cách:

  • Tìm từ khóa nhanh chóng.
  • Nhận biết các từ đồng nghĩa phổ biến trong IELTS Reading.
  • Phân tích và dự đoán nội dung biểu đồ dựa trên thông tin đoạn văn.

Ví dụ Minh Họa: Cách Làm Diagram Label Completion

Biểu đồ: Cấu tạo một chiếc xe đạp.
Đoạn văn:
“The bicycle includes several key components. The seat is positioned above the frame, while the pedals are connected to the chain mechanism that drives the rear wheel. The handlebar controls the front wheel for navigation.”

Câu hỏi:

  • Part that moves the rear wheel: __________
  • Positioned above the frame: __________

Phân tích và trả lời:

  • Câu đầu tiên đề cập “chain mechanism drives the rear wheel” → Đáp án: Chain mechanism.
  • Câu tiếp theo nói “seat is positioned above the frame” → Đáp án: Seat.

Dạng Diagram Label Completion trong IELTS Reading đòi hỏi sự tập trung, khả năng scanning, và nhận biết từ đồng nghĩa tốt. Với chiến thuật rõ ràng và luyện tập thường xuyên tại IE&Co, bạn sẽ tự tin đối mặt với bất kỳ dạng biểu đồ nào trong bài thi.

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục IELTS Reading ngay hôm nay cùng IE&Co để đạt điểm cao nhất!

 

Bài viết liên quan