IELTS Reading: Chiến lược làm dạng bài True/False/Not Given
IELTS Reading luôn là một trong những kỹ năng khiến nhiều thí sinh cảm thấy áp lực, đặc biệt khi gặp dạng câu hỏi True/False/Not Given. Loại câu hỏi này đòi hỏi thí sinh không chỉ phải hiểu chính xác thông tin trong bài đọc mà còn cần kỹ năng phân biệt sự khác biệt nhỏ giữa các chi tiết có trong văn bản và câu hỏi. Để tăng độ chính xác khi làm dạng bài này, điều quan trọng đầu tiên là thí sinh cần xác định rõ những vấn đề mà mình thường gặp phải, từ đó có chiến lược ôn luyện phù hợp.
Một trong những trở ngại lớn đối với nhiều thí sinh là vốn từ vựng hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc hiểu nội dung và đối chiếu thông tin. Để khắc phục điểm yếu này, việc mở rộng vốn từ một cách liên tục và có hệ thống là vô cùng cần thiết. Ngoài ra, kỹ năng paraphrase cũng đóng vai trò then chốt, giúp thí sinh nhận diện các từ đồng nghĩa, cụm từ tương đương và các cấu trúc câu được viết lại theo cách khác nhưng mang nghĩa tương tự.
Thí sinh có thể cải thiện kỹ năng này bằng cách lập bảng từ vựng, ghi chú từ đồng nghĩa và cụm từ tương đương thường gặp. Đây là một phương pháp hiệu quả, đã được nhấn mạnh trong nhiều hướng dẫn học IELTS. Khi thường xuyên thực hành theo cách này, thí sinh sẽ hình thành thói quen phản xạ nhanh với các từ đồng nghĩa trong bài thi Reading, từ đó tăng khả năng làm bài đúng và hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, để tối ưu hóa kết quả và tránh các lỗi sai phổ biến, dưới đây là 5 bước chiến lược hiệu quả mà thí sinh nên áp dụng để tự tin hơn khi trả lời câu hỏi True/False/Not Given:
- Đọc kỹ đề bài và xác định từ khóa chính: Xác định các từ khóa quan trọng trong câu hỏi, đặc biệt là những từ chỉ thời gian, số liệu hoặc so sánh (như “more than,” “only,” “all”).
- Tìm từ khóa tương ứng hoặc từ đồng nghĩa trong bài đọc: Không phải lúc nào từ khóa trong câu hỏi cũng xuất hiện nguyên văn trong bài đọc, vì thế paraphrase đóng vai trò quan trọng.
- Đọc kỹ ngữ cảnh quanh từ khóa: Không chỉ dừng lại ở câu chứa từ khóa, thí sinh cần đọc các câu trước và sau để hiểu đúng ngữ cảnh.
- So sánh thông tin giữa câu hỏi và bài đọc: Nếu thông tin trùng khớp, chọn True; nếu trái ngược, chọn False; và nếu không tìm thấy hoặc thông tin không đủ rõ ràng, đáp án là Not Given.
- Tránh suy luận cá nhân: Chỉ dựa vào thông tin trong bài đọc để trả lời, tránh áp đặt kiến thức riêng vào đáp án.
Ví dụ: Trong đề bài yêu cầu xác định câu:
“Polar bears suffer from health issues due to the fat under their skin.”
Bài đọc ghi rõ: “The polar bear does not suffer from any health issues related to fat buildup under the skin.”
Dựa vào thông tin đối lập này, đáp án chính xác là False.
IELTS Reading: Ví Dụ Minh Họa Dạng Bài True/False/Not Given
Ví dụ phân tích chi tiết: Một nghiên cứu từ năm 2014 của Shi Ping Liu và các cộng sự đã làm sáng tỏ sự tiến hóa đặc biệt của loài gấu bắc cực. Trong nghiên cứu này, họ so sánh cấu trúc di truyền của gấu bắc cực với họ hàng gần của chúng từ các khu vực ấm áp hơn – loài gấu nâu.
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các gene đã giúp gấu bắc cực tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất trên Trái đất. Họ phát hiện ra gấu bắc cực sở hữu một gene đặc biệt, gọi là APoB, giúp giảm lipoprotein mật độ thấp (LDLs) – thường được gọi là cholesterol “xấu”. Ở người, đột biến của gene này thường liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn. Nhờ đó, nghiên cứu về gấu bắc cực có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế của các bệnh tim ở người.
Câu hỏi:
“The study done by Liu and his colleagues compared different groups of polar bears.”
Phân tích và xác định đáp án:
Bước 1: Đọc và hiểu ý chính
Câu hỏi cho rằng nghiên cứu của Liu đã so sánh nhiều nhóm gấu bắc cực khác nhau. Để trả lời chính xác, cần đọc kỹ bài đọc để xác định đối tượng được so sánh là các nhóm gấu bắc cực hay loài khác.
Bước 2: Xác định từ khóa và controlling words
- Từ khóa chính: Liu, polar bears
- Từ khóa có thể được paraphrase: compare different groups
Câu hỏi tập trung vào đối tượng “different groups of polar bears”, vì vậy chúng ta cần kiểm tra xem nghiên cứu có thật sự so sánh nhiều nhóm gấu bắc cực với nhau không, hay so sánh gấu bắc cực với loài gấu khác.
Bước 3: Dự đoán paraphrase
- Compare: study, examine
- Different: various, distinct
Bước 4: Dò tìm từ khóa và đối chiếu với bài đọc
Trích từ bài đọc:
“They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears.”
Trong đoạn văn, đối tượng được so sánh là gấu bắc cực và gấu nâu – hai loài khác nhau, chứ không phải nhiều nhóm gấu bắc cực.
Bước 5: Đọc kỹ và đưa ra đáp án
Vì gấu nâu không phải là nhóm gấu bắc cực, đáp án đúng phải là False. Nghiên cứu không hề so sánh các nhóm gấu bắc cực, mà so sánh gấu bắc cực với một loài gấu khác (gấu nâu).
Nếu gặp câu hỏi tương tự trong bài thi IELTS Reading, thí sinh cần dựa vào thông tin trong bài, tránh suy luận chủ quan. Thay vì chọn True, cần tìm chính xác dữ liệu và chỉ ra sự thật trong bài đọc:
Đáp án đúng: False
Sửa lại câu hỏi: “The study done by Liu and his colleagues compared polar bears with brown bears.”
Trong các lớp IELTS Reading tại IE&Co, học viên sẽ được hướng dẫn cách phân tích câu hỏi True/False/Not Given chi tiết như trên. Các bài luyện tập sát đề thi thật sẽ giúp học viên nắm vững kỹ năng scan và skim thông tin, tránh các lỗi suy diễn sai lầm.
Ngoài ra, các giáo viên tại IE&Co luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của paraphrase và từ khóa – hai yếu tố cốt lõi để làm bài đọc hiệu quả. Học viên sẽ được chuẩn bị kỹ càng, tự tin hơn khi đối mặt với các dạng câu hỏi phức tạp trong kỳ thi IELTS Reading.
IELTS Reading: Thực hành với Dạng True, False, Not Given
Đề bài:
Why do people collect things?
Người ta có thể sưu tập nhiều thứ từ tem, sách, các tác phẩm nghệ thuật đến những vé cũ của các trận đấu thể thao. Các bộ sưu tập này có thể được trưng bày trong biệt thự sang trọng hoặc chỉ nằm trong chiếc hộp dưới giường. Vậy điều gì đã thôi thúc con người sưu tầm?
Theo Tiến sĩ Maria Richter, việc sưu tập xuất phát từ bản năng tự nhiên của con người. Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ em đã hình thành sự gắn bó cảm xúc với các đồ vật vô tri như thú bông.
Những kết nối tích cực này là nền tảng cho niềm đam mê sưu tập sau này. Ngoài ra, các nhà khoa học còn cho rằng sưu tập từng đóng vai trò quan trọng trong việc sinh tồn của tổ tiên thời tiền sử. Việc thu thập lương thực đủ dùng trong mùa đông lạnh giá hoặc mùa hè khô hạn đã giúp họ sống sót cho đến khi thời tiết cải thiện.
Câu hỏi và đáp án chi tiết
Câu 1: Dr Maria Richter believes that people become interested in collecting in early childhood. (Đúng)
- Phân tích:
Tiến sĩ Maria Richter cho rằng con người bắt đầu yêu thích sưu tập từ khi còn nhỏ. - Từ khóa cần chú ý:
- Interested in: fascinated with, develop a passion for.
- Early childhood: in the first years of life, when young.
- Thông tin liên quan từ bài đọc:
“Psychologist Dr Maria Richter argues that the urge to collect is a basic human characteristic. According to her, in the very first years of life we form emotional connections with lifeless objects such as soft toys.” - Giải thích:
Từ đoạn văn trên, có thể thấy rằng ý kiến của Tiến sĩ Maria Richter phù hợp với thông tin câu hỏi. Vì vậy, đáp án cho câu này là True.
Câu 2: A form of collecting may have helped some ancient humans to survive. (Đúng)
- Phân tích:
Sưu tập không chỉ vì niềm vui mà còn giúp tổ tiên của chúng ta tồn tại. - Từ khóa cần chú ý:
- Ancient humans: our ancestors, early humans.
- Survive: stay alive, get through hardships.
- Thông tin từ bài đọc:
“Only by collecting sufficient food supplies to last through freezing winters or dry summers could our ancestors stay alive until the weather improved.” - Giải thích:
Nhờ thu thập đủ thức ăn, tổ tiên của chúng ta có thể tồn tại qua những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thông tin này trùng khớp với câu hỏi, nên đáp án là True.
Câu 3: Leonard Woolley expected to find the remains of a private collection at Ur. (Sai)
- Phân tích:
Câu này đề cập đến việc Leonard Woolley có chủ ý tìm kiếm di tích của bộ sưu tập cá nhân ở Ur hay không. - Từ khóa cần chú ý:
- Expected to find: intended to discover, hoped to locate.
- Remains of a private collection: leftovers, objects from a personal collection.
- Thông tin từ bài đọc:
“Woolley had travelled to the region intending only to excavate the site of a palace. Instead, to his astonishment, he dug up artefacts which appeared to belong to a 2,500-year-old museum.” - Giải thích:
Woolley không có ý định tìm kiếm bộ sưu tập mà chỉ muốn khai quật một cung điện. Vì thông tin này mâu thuẫn với câu hỏi, đáp án là False.
Câu 4: Woolley found writing that identified some of the objects he discovered. (Đúng)
- Phân tích:
Câu này kiểm tra xem Woolley có tìm thấy văn bản giúp nhận dạng các đồ vật không. - Từ khóa cần chú ý:
- Writing: texts, descriptions.
- Identify: define, recognize.
- Objects discovered: artefacts found.
- Thông tin từ bài đọc:
“And accompanying some of the artefacts were descriptions like modern-day labels. These texts appeared in three languages and were carved into pieces of clay.” - Giải thích:
Woolley đã tìm thấy văn bản khắc trên đất sét, giúp mô tả các hiện vật. Thông tin này khớp với câu hỏi, nên đáp án là True.
Câu 5: Princess Ennigaldi established her collection to show off her wealth. (Không Đề Cập)
- Phân tích:
Câu hỏi kiểm tra liệu công chúa Ennigaldi có sưu tập để khoe sự giàu có không. - Từ khóa cần chú ý:
- Established her collection: set up, created.
- Show off her wealth: boast about her richness.
- Thông tin từ bài đọc:
“However, very little else is known about Princess Ennigaldi or what her motivations were for setting up her collection.” - Giải thích:
Không có thông tin rõ ràng về lý do công chúa thiết lập bộ sưu tập, nên đáp án là Not Given.
Câu 6: Displaying artworks was the main purpose of Cabinets of Curiosities. (Sai)
- Phân tích:
Câu hỏi này kiểm tra xem trưng bày nghệ thuật có phải là mục đích chính của các Cabinets of Curiosities hay không. - Từ khóa cần chú ý:
- Displaying artworks: exhibiting paintings.
- Main purpose: primary goal, main intention.
- Thông tin từ bài đọc:
“Cabinets of Curiosities typically included fine paintings and drawings, but equal importance was given to exhibits from the natural world such as animal specimens, shells and plants.” - Giải thích:
Mặc dù tranh và tác phẩm nghệ thuật là một phần của bộ sưu tập, nhưng các mẫu vật tự nhiên cũng quan trọng không kém. Do đó, câu hỏi này mâu thuẫn với bài đọc và đáp án là False.
Dạng bài True, False, Not Given trong IELTS Reading yêu cầu người học phải có khả năng đối chiếu thông tin cẩn thận giữa câu hỏi và bài đọc. Kỹ năng paraphrase cũng rất quan trọng để phát hiện các từ đồng nghĩa trong bài thi. Các ví dụ trong bài này đã giúp bạn hiểu rõ hơn cách xử lý thông tin và đưa ra đáp án chính xác.
Nếu cần thêm bài luyện tập hoặc giải thích chi tiết hơn, hãy tham gia các khóa IELTS Reading tại IE&Co, nơi bạn sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên kinh nghiệm và áp dụng phương pháp Microactive Learning độc đáo!
Mặc dù việc dự đoán cách paraphrase trong các bài IELTS Reading có thể gây cảm giác khó khăn và tốn thời gian, nhưng nếu thí sinh luyện tập thường xuyên tại nhà, từ vựng và kỹ năng paraphrase sẽ được cải thiện rõ rệt. Việc tạo thói quen này là yếu tố then chốt, giúp thí sinh nhanh chóng nhận diện và xử lý các câu hỏi dạng True/False/Not Given một cách chính xác ngay trong phòng thi.
Sau khi hoàn thành bài tập và đối chiếu với đáp án, thí sinh cần phân tích kỹ lưỡng những lỗi sai của mình và tìm phương pháp khắc phục. Đây là bước rất quan trọng để cải thiện kỹ năng đọc hiểu. Đồng thời, thay vì tập trung vào số lượng bài đọc, thí sinh nên chú trọng vào chất lượng của từng lần luyện đề. Việc thường xuyên ôn luyện từ vựng, đọc lại kỹ bài đọc và rèn luyện kỹ năng nghe hiểu là các bước không thể thiếu để đạt kết quả cao.
Khi chuyển sang làm dạng Yes/No/Not Given, thí sinh cần lưu ý rằng dạng này tập trung vào việc xác định quan điểm của tác giả, chứ không đơn thuần dựa trên thông tin có trong bài. Điều này đòi hỏi khả năng đọc hiểu sâu và kỹ năng theo dõi phần lập luận của người viết để xác định đúng ý tưởng và quan điểm được truyền tải. Quá trình scan từ khóa vì thế cũng phức tạp hơn, khiến cho kỹ năng paraphrase càng trở nên quan trọng.
Một cách hiệu quả để làm quen với cả hai dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given là sử dụng bộ sách Cambridge IELTS từ quyển 10 đến 16 để luyện tập. Khi thí sinh thực hiện theo đúng chiến lược đã được đề ra và thực hành đủ nhiều, họ sẽ có sự tự tin và vững vàng hơn khi đối mặt với kỳ thi thực tế.
Tại IE&Co, các lớp luyện thi IELTS không chỉ tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng làm bài, mà còn giúp thí sinh phát triển từ vựng và kỹ năng paraphrase thông qua các chiến thuật chuyên sâu. Với sự hướng dẫn từ các giáo viên giàu kinh nghiệm, các bạn sẽ dễ dàng hình thành thói quen làm bài chính xác, cải thiện khả năng đọc hiểu và chuẩn bị tốt nhất cho phần thi IELTS Reading.