IELTS Reading: 3 Bí Quyết Làm Bài True/False/Not Given Chính Xác
Trong bài thi IELTS Reading, thí sinh phải đối mặt với nhiều dạng câu hỏi khác nhau, mỗi dạng được thiết kế nhằm kiểm tra các kỹ năng đọc hiểu ở nhiều khía cạnh khác nhau. Mục tiêu của giám khảo là đảm bảo rằng thí sinh có khả năng đọc hiểu tốt trong đa dạng tình huống. Chính vì vậy, để đạt kết quả cao, thí sinh cần nắm rõ chiến thuật làm bài cho từng dạng câu hỏi và luyện tập kỹ càng trước khi bước vào kỳ thi.
Một trong những dạng câu hỏi thường gây nhiều khó khăn nhất cho thí sinh trong IELTS Reading chính là dạng True/False/Not Given. Dù đã học chiến thuật và luyện tập thường xuyên, nhiều thí sinh vẫn cảm thấy bối rối và thiếu tự tin khi đưa ra câu trả lời. Đặc biệt, sự khác biệt giữa “False” và “Not Given” khiến không ít người học nhầm lẫn, ảnh hưởng đến độ chính xác khi làm bài.
Bài viết này sẽ được chia thành hai phần chính. Phần đầu tập trung giới thiệu những kiến thức cơ bản và các kỹ năng cần thiết để giải quyết tốt dạng True/False/Not Given. Ở phần hai, chúng ta sẽ phân tích những lỗi sai phổ biến mà thí sinh thường gặp khi làm bài, đồng thời đưa ra phương pháp chi tiết từng bước giúp người học tăng độ chính xác khi trả lời dạng câu hỏi này.
Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài True/False/Not Given không chỉ giúp thí sinh cải thiện khả năng đọc hiểu mà còn tăng khả năng nhận biết thông tin chính xác, tránh nhầm lẫn giữa các loại câu trả lời. Để làm tốt hơn trong IELTS Reading, thí sinh cần thực hành có chiến lược và học cách phân biệt rõ ràng giữa các đáp án.
Phần 1: Hiểu Rõ Dạng Bài True/False/Not Given Trong IELTS Reading
Tổng Quan Về Dạng Bài True/False/Not Given
Dạng câu hỏi True/False/Not Given là một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Reading. Thông thường, trong mỗi đề thi đọc sẽ có ít nhất một phần câu hỏi thuộc dạng này, và đôi khi nó xuất hiện ở hai đoạn văn khác nhau, chiếm gần 1/3 tổng số câu hỏi trong bài thi. Do đó, để đạt điểm cao trong phần IELTS Reading, thí sinh cần luyện tập thành thục với dạng câu hỏi True/False/Not Given.
Ví Dụ Về Dạng Bài True/False/Not Given
Trong bài thi, thí sinh sẽ được cung cấp các câu nhận định và cần so sánh từng câu với nội dung của đoạn văn để xác định:
- True (Đúng): Thông tin trong câu trùng khớp với nội dung của bài đọc.
- False (Sai): Thông tin trong câu mâu thuẫn với nội dung của bài.
- Not Given (Không có căn cứ): Không có thông tin nào trong bài đọc để khẳng định hay phủ nhận nội dung trong câu.
Ví dụ minh họa từ sách IELTS Trainer 2 (trang 27) cho thấy rõ cách dạng bài này yêu cầu người thi xác định chính xác mức độ khớp giữa thông tin và nội dung bài đọc.
Phân Biệt Facts (Sự Thật) và Opinions (Quan Điểm)
Một đặc điểm nổi bật của dạng True/False/Not Given là tập trung vào các facts (sự thật). Ngược lại, dạng câu hỏi Yes/No/Not Given thiên về kiểm tra opinion (quan điểm) của tác giả.
Ví dụ:
- Hanoi is the capital of Vietnam (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam) – Đây là fact vì là một thông tin khách quan, không thể thay đổi.
- Hanoi is a wonderful place to visit (Hà Nội là nơi tuyệt vời để ghé thăm) – Đây là opinion vì mỗi cá nhân có thể có quan điểm khác nhau về vấn đề này.
Việc phân biệt giữa facts và opinions là rất quan trọng để thí sinh không nhầm lẫn khi trả lời các câu hỏi True/False/Not Given và Yes/No/Not Given trong IELTS Reading.
Chiến Thuật Làm Bài True/False/Not Given
- Thông tin xuất hiện theo thứ tự từ trên xuống dưới trong đoạn văn, nghĩa là sau khi đã xác định được thông tin cho câu hỏi đầu tiên, thí sinh chỉ cần tiếp tục đọc xuống để tìm thông tin cho câu hỏi tiếp theo. Việc này giúp tiết kiệm thời gian, tránh phải đọc lại từ đầu.
- Không cần đọc toàn bộ đoạn văn, thí sinh nên dựa vào từ khóa trong câu hỏi để scan nhanh đoạn văn và tìm vị trí thông tin cần thiết. Sau khi tìm ra, hãy đọc kỹ câu chứa thông tin liên quan để trả lời chính xác.
Với dạng True/False/Not Given trong IELTS Reading, việc luyện tập thường xuyên giúp thí sinh nâng cao khả năng xác định thông tin nhanh và chính xác, đồng thời phát triển kỹ năng đọc hiểu hiệu quả.
(IELTS Trainer 2, trang 27)
Những kĩ năng cần thiết để làm tốt dạng bài True/False/Not Given
Kỹ Năng Xác Định Từ Khóa (Keywords) Trong IELTS Reading
Trong IELTS Reading, việc xác định đúng keywords là bước đầu tiên và quan trọng để làm tốt dạng câu hỏi True/False/Not Given. Từ khóa giúp thí sinh nhanh chóng tìm ra thông tin liên quan trong bài đọc và đưa ra câu trả lời chính xác. Có hai loại từ khóa thường gặp mà thí sinh cần chú ý:
1. Từ Khóa Ưu Tiên: Khó Paraphrase
Những từ khóa ưu tiên là các từ ít khi hoặc không thể paraphrase (tái diễn đạt). Các từ này thường là:
- Tên riêng: Tên người, địa điểm, tổ chức (ví dụ: Albert Einstein, New York, UNESCO).
- Thuật ngữ khoa học: Những thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ đặc biệt (ví dụ: photosynthesis – quang hợp).
Vì các từ này rất ít khi được biến đổi trong bài đọc, chúng trở thành điểm mốc quan trọng, giúp thí sinh dễ dàng scan và định vị thông tin chính xác. Khi gặp những từ khóa loại này, thí sinh sẽ tiết kiệm được thời gian vì chỉ cần tìm kiếm từ giống hệt trong đoạn văn.
2. Từ Khóa Có Thể Được Paraphrase
Một số từ khóa sẽ được paraphrase để tăng độ khó cho câu hỏi, giúp kiểm tra khả năng hiểu sâu và vốn từ vựng của thí sinh. Những từ này có thể là:
- Danh từ, động từ, tính từ hoặc cụm từ được tái diễn đạt theo cách khác.
Ví dụ: Trong câu hỏi sử dụng từ shortsightedness (tật cận thị), nhưng trong đoạn văn, từ này có thể được paraphrase thành myopia – một từ đồng nghĩa chuyên ngành.
Vì vậy, loại từ khóa này sẽ không xuất hiện nguyên vẹn trong bài đọc. Thí sinh cần đặc biệt chú ý đến các từ đồng nghĩa, từ liên quan, hoặc cách diễn đạt gián tiếp để nhận ra thông tin. Kỹ năng này đòi hỏi thí sinh có vốn từ phong phú và quen thuộc với nhiều cách tái diễn đạt khác nhau trong IELTS Reading.
Chiến Lược Xác Định Keywords Trong IELTS Reading
- Khi đọc câu hỏi, đánh dấu các từ khóa quan trọng và phân loại chúng ngay từ đầu.
- Với từ khóa ưu tiên, nhanh chóng scan đoạn văn để tìm từ giống hệt hoặc gần giống.
- Với từ khóa được paraphrase, thí sinh cần linh hoạt suy nghĩ và tìm các từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc tương tự trong bài đọc.
Việc xác định chính xác keywords không chỉ giúp thí sinh tìm thông tin nhanh mà còn tránh được sai sót khi trả lời dạng True/False/Not Given. Luyện tập kỹ năng này thường xuyên sẽ giúp thí sinh nâng cao khả năng làm bài IELTS Reading hiệu quả hơn.
Cách Xác Định và Paraphrase Keywords trong IELTS Reading
Trong IELTS Reading, kỹ năng xác định từ khóa (keywords) và dự đoán cách chúng có thể được paraphrase là yếu tố quan trọng, đặc biệt với dạng bài True/False/Not Given. Thí sinh cần tập luyện để nhanh chóng nhận biết từ khóa chính trong câu hỏi và dự đoán các cách diễn đạt lại (paraphrasing) mà giám khảo có thể sử dụng trong bài đọc. Kỹ năng này sẽ giúp họ scan và locate thông tin chính xác, tránh mất thời gian đọc toàn bộ đoạn văn.
Ví dụ Phân Loại và Cách Paraphrase Từ Khóa
- Ví dụ câu hỏi: Dr Maria Richter believes that people become interested in collecting in early childhood.
- Từ khóa ưu tiên: Dr Maria Richter (khó bị paraphrase vì đây là tên riêng).
- Từ khóa có thể được paraphrase:
- Becomes interested in: is fond of, develops an interest in, is fascinated by, takes an interest in.
- Collecting: gathering, accumulating, assembling, building up (ví dụ: collecting books, gathering rare coins).
- Early childhood: in the early years, in the first stage of life, during one’s formative years.
Trong quá trình luyện tập tại nhà, thí sinh nên tập tư duy nhanh về những cách mà các từ khóa trên có thể được paraphrase trong bài đọc. Khi đã quen với kỹ năng này, thí sinh sẽ dễ dàng định vị thông tin liên quan và so sánh câu hỏi với đoạn văn một cách hiệu quả.
Ví dụ khác về Paraphrase trong IELTS Reading
- Câu hỏi: The report claims that urbanization has increased significantly over the past decade.
- Từ khóa ưu tiên: urbanization (khó bị paraphrase do là thuật ngữ chính).
- Từ khóa có thể được paraphrase:
- Claims: states, argues, suggests, mentions.
- Increased significantly: grown considerably, risen substantially, expanded rapidly.
- Over the past decade: in the last ten years, during the previous decade, throughout the last decade.
Luyện tập với những ví dụ như trên sẽ giúp thí sinh nhận biết từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt thay thế nhanh hơn, từ đó nâng cao khả năng làm bài thi dạng True/False/Not Given.
Tips Áp Dụng Khi Làm Bài IELTS Reading
- Ưu tiên tìm kiếm từ khóa ít được paraphrase, như tên riêng, thuật ngữ khoa học, hoặc mốc thời gian cụ thể.
- Chuẩn bị sẵn danh sách từ đồng nghĩa cho các từ khóa thường gặp để dễ dàng nhận diện khi đọc bài.
- Scan bài đọc theo thứ tự thông tin xuất hiện: Với dạng bài True/False/Not Given, thông tin trong bài thường theo trình tự từ trên xuống dưới, giúp tiết kiệm thời gian đọc lại toàn bộ văn bản.
Bằng cách luyện tập kỹ năng xác định từ khóa và paraphrase, thí sinh sẽ tự tin hơn và có thể tăng tốc độ làm bài trong các phần thi IELTS Reading
Kỹ Năng Xác Định Controlling Words trong IELTS Reading
Trong bài thi IELTS Reading, việc nhận diện controlling words đóng vai trò quan trọng, đặc biệt với dạng câu hỏi True/False/Not Given. Controlling words là những từ hoặc cụm từ nhỏ nhưng có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của cả câu. Do đó, thí sinh cần rèn luyện kỹ năng tư duy như giám khảo ra đề để dễ dàng phát hiện và so sánh các thông tin trong câu hỏi với nội dung bài đọc.
Ví dụ So Sánh Các Câu với Controlling Words
- Dr Maria Richter believes that people become interested in collecting in early childhood.
- Dr Maria Richter believes that all people become interested in collecting in early childhood.
- Dr Maria Richter believes that the majority of people become interested in collecting in early childhood.
- Dr Maria Richter believes that a few people become interested in collecting in early childhood.
- Dr Maria Richter believes that people rarely become interested in collecting in early childhood.
Ở đây, những cụm từ như all people, the majority of, a few, hay rarely chính là controlling words. Chúng có tác động lớn đến nghĩa của câu và quyết định kết quả của câu trả lời True/False/Not Given. Nếu câu hỏi đề cập đến all people, nhưng bài đọc lại chỉ nhắc đến a few people, thì đáp án cho câu hỏi này sẽ là False.
Cách Nhận Diện Controlling Words Hiệu Quả
- Lưu ý các từ xác định số lượng:
- All → toàn bộ
- The majority of → phần lớn
- A few → một số ít
- Rarely → hiếm khi
- So sánh chặt chẽ giữa câu hỏi và bài đọc:
- Khi câu hỏi sử dụng controlling words như “all people” nhưng bài đọc chỉ nói đến “some people,” thí sinh phải xác định sự không trùng khớp này để chọn đáp án False.
- Ghi nhớ các từ phủ định và tần suất:
- Never (không bao giờ), rarely (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng) → Những từ này thường được sử dụng để thay đổi sắc thái ý nghĩa.
- Ví dụ: Nếu câu hỏi nói “Dr Maria Richter believes that people always enjoy collecting,” nhưng bài đọc viết “Dr Maria Richter believes that people only sometimes enjoy collecting,” thì đáp án sẽ là False.
Tư Duy Như Giám Khảo Ra Đề
Giám khảo thường diễn đạt lại thông tin một cách tinh tế bằng cách thêm hoặc thay đổi controlling words để kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết của thí sinh. Trong quá trình luyện tập, thí sinh nên tự đặt câu hỏi:
- Câu hỏi có sử dụng từ xác định số lượng không?
- Có xuất hiện các từ mang nghĩa phủ định hoặc tần suất không?
- Có sự khác biệt nhỏ nào giữa câu hỏi và đoạn văn không?
Áp Dụng Thực Tiễn trong Luyện Thi IELTS Reading
- Luyện tập nhận diện controlling words thường xuyên: Chọn các đoạn văn có câu hỏi dạng True/False/Not Given và đánh dấu các từ quyết định ý nghĩa.
- Tập tư duy linh hoạt khi đọc bài: Không chỉ đọc để hiểu nghĩa chung mà còn phải chú ý từng chi tiết nhỏ, vì controlling words thường được sử dụng để đánh lạc hướng thí sinh.
- Tập trung vào từ khóa đã được paraphrase: Ngoài controlling words, giám khảo còn sử dụng từ đồng nghĩa và tái diễn đạt để tăng độ khó của bài thi.
Nếu còn đang gặp khó khăn với dạng bài này, hãy tham khảo ngay các bài viết tại IE&Co, và liên hệ tới IE&Co để được luyện các kỹ năng nâng cao band điểm không chỉ IELTS Reading mà còn nâng cả band điểm thi IELTS lên nào.