IELTS Writing Task 1 Pie Chart Cùng Với 50+ Từ Vựng Và Cấu Trúc Câu Cực Hay

Dạng Bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart là một trong bảy dạng biểu đồ yêu cầu thí sinh so sánh và làm nổi bật sự khác biệt giữa các phần của một biểu đồ hoặc giữa các biểu đồ khác nhau. Một trong những khó khăn mà thí sinh thường gặp phải là việc sử dụng từ vựng và cấu trúc câu một cách đa dạng. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu từ vựng và các cấu trúc câu thường gặp nhất trong dạng bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart.

Từ Vựng Miêu Tả Số Liệu Bằng Phân SốDạng Bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart
Để viết một bài luận Dạng Bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart hoàn chỉnh và đạt điểm cao từ giám khảo, bạn cần chú ý đến từ vựng và cấu trúc câu giúp triển khai bài viết một cách hoàn thiện nhất. Bạn có thể thay thế số phần trăm trong biểu đồ bằng phân số để làm bài viết thêm phong phú. Dưới đây là một số biến đổi thông dụng từ tỉ lệ phần trăm sang phân số mà thí sinh có thể áp dụng:
Tỉ lệ phần trăm | Tỉ số |
80% | four-fifths |
75% | three-quarters |
60% | three-fifths |
50% | half |
40% | two-fifths |
25% | a quarter |
20% | a fifth |
10% | one in ten |

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các phó từ chỉ sự ước lượng để biến đổi tỉ lệ phần trăm sang phân số gần với các tỉ lệ trong bảng trên trong IELTS Writing Task 1 Pie Chart:

Tỉ lệ phần trăm | Tỉ số |
77% | just over three quarters |
52% | approximately half |
49% | just under a half / nearly a half |
32% | almost a third |
19% | nearly a fifth |
Percentage | Amount / Proportion / Number |
75% – 85% | a very large majority |
65% – 75% | a significant proportion |
35% | a good proportion |
15% – 25% | a small number |
10% – 15% | a minority / a small minority |
5% | a very small number |
Từ Vựng Miêu Tả Bố Cục Biểu ĐồDạng Bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart
Một số từ vựng quan trọng để mô tả bố cục của trong IELTS Writing Task 1 Pie Chart bao gồm:
Từ vựng miêu tả biểu đồ | Ý nghĩa |
Account for / take up / make up / consist of / include / comprise / contribute / constitute + number or percentage | X chiếm (đóng góp) bao nhiêu % |
Account for a bigger (or smaller) share / Make up a bigger (or smaller) proportion + than | Có nhiều hơn hoặc ít hơn thị phần/số lượng so với cái khác. |
Take up the remaining X% | Đóng góp hoặc chiếm phần trăm còn lại, dùng để diễn tả đối tượng dữ liệu cuối cùng. |
Continue to be the major + Noun (producer/company/country…) | Tiếp tục dẫn đầu. |
Will overtake + Noun + to become… | Vượt mặt X để trở thành… |
Responsible for the highest amount of + Noun | Chịu trách nhiệm về số lượng lớn nhất của… |
Các Cấu Trúc Thể Hiện Sự So Sánh trong IELTS Writing Task 1 Pie Chart
Dưới đây là một số cấu trúc giúp bạn thể hiện sự so sánh trong bài viết trong IELTS Writing Task 1 Pie Chart:

- The highest / The smallest / The lowest / The largest / The greatest percentage / proportion / quantity / number of + N + to be / V: Ví dụ: “The highest number of animals was in Australia.”
- N + the most / least + Adj + N: Ví dụ: “Brazil was the least attractive country among all nations.”
- There + be + (a/an) + adj + noun + in + noun / noun phrase + time phrase: Ví dụ: “There was a slight increase in the proportion of animals in Brazil.”
- As many / Twice as many / Three times as many / Not as many + N + to be / V + as: Ví dụ: “In 1990, twice as many red motorbikes were produced in Brazil as in the UK.”
- More / Far more / Much more… + N + to be / V + than: Ví dụ: “In 1990, much more red motorbikes were produced in Brazil than in the UK.”
- In comparison to / with X, which verb, Y verb: Ví dụ: “In comparison with the percentage of animals in Brazil, which experienced a slight increase to 30,000 in 1997, the proportion in Korea dropped to 12,000 at this time.”
Bài Tập Ví Dụ Về IELTS Writing Task 1 Pie Chart
Hoàn thiện các ý trong Writing Task 1 bằng những từ vựng và cấu trúc ở trên:
In 1980, (1) ……. of the Australian secondary school leavers chose to continue their education. Meanwhile, a large (2) …….. of students received a job after graduation, which (3) ………. 40% of the number. Only a small (4) ……….. of graduates are unemployed, at 10%.
Over the next 10 years, the number of Australian students who pursued further education dropped, only (5) ………….. 38% of graduates. In contrast, the (6) ……….. of secondary school leavers that were employed saw an increase, at 50%. The figure for those who were unemployed stayed unchanged. A (7) ………………………………………….. in the composition of graduates in 2000. The (8) …………… of those who received a job makes up (9) ……….. of the overall students. Students who were unemployed or wanted to study higher (10) ……….. 8% and 37% respectively.
Đáp Án Gợi Ý Về Bài Tập Trong IELTS Writing Task 1 Pie Chart
- half
- percentage/proportion
- accounts for/makes up/takes up/consists of/comprises/constitutes
- percentage/proportion
- accounts for/makes up/takes up/consists of/comprises/constitutes
- percentage/proportion
- similar allocation can be seen
- percentage/proportion
- more than half
- accounts for/makes up/takes up/consists of/comprises/constitutes
Tự Tin Ghi Điểm Với Dạng Bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart Tại IE&Co!
Với các bước giải quyết hiệu quả cho dạng bài Dạng Bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart trong phần thi IELTS Writing Task 1, bạn đã có thêm nhiều công cụ để nắm vững cấu trúc bài thi và đạt điểm cao. Hãy nhớ rằng việc chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa để thành công!
Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá kho tài nguyên phong phú của IE&Co, nơi cung cấp các tài liệu học tập đa dạng như hội thảo sự kiện IELTS, khóa học luyện thi chuyên sâu và những bí quyết làm bài từ các chuyên gia IELTS quốc tế. Những nguồn tài nguyên này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Khi bạn đã sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS, hãy đăng ký ngay với IE&Co để bắt đầu hành trình của mình! Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn đạt được mục tiêu của mình.