Trang chủ Tin tức Chia sẻ hữu ích Học và luyện thi IELTS IELTS Reading: 3 Tips làm dạng bài True/False/Not Given hoặc Yes/No/Not Given

IELTS Reading: 3 Tips làm dạng bài True/False/Not Given hoặc Yes/No/Not Given

Trong IELTS Reading, dạng câu hỏi True/False/Not GivenYes/No/Not Given luôn được coi là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Bạn có gặp khó khăn với dạng bài này? Hãy khám phá ngay những kỹ năng cần thiết để cải thiện kết quả của bạn.

IELTS Reading với dạng bài True/False/Not Given hay Yes/No/Not Given được đánh giá là một trong những phần khó nhất, đòi hỏi kỹ năng đọc hiểu và phân tích cẩn thận. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các kỹ năng cần có để xác định thông tin chính xác từ bài đọc, cùng với chiến thuật và ví dụ minh họa, giúp bạn vượt qua dạng câu hỏi này và đạt điểm cao nhất trong IELTS Reading.

 

IELTS Reading: Phân biệt True/False/Not Given và Yes/No/Not Given

IELTS Reading: Phân biệt True/False/Not Given và Yes/No/Not Given
IELTS Reading: Phân biệt True/False/Not Given và Yes/No/Not Given

Trong IELTS Reading, dạng câu hỏi True/False/Not GivenYes/No/Not Given đều yêu cầu thí sinh xác định xem thông tin trong câu hỏi có phù hợp với bài đọc hay không. Sự khác biệt giữa hai dạng câu hỏi này chính là True/False/Not Given dựa trên việc đối chiếu với thông tin thực tế trong bài, trong khi Yes/No/Not Given đánh giá quan điểm hoặc ý kiến của tác giả.

True/False/Not Given trong IELTS Reading

True/False/Not Given trong IELTS Reading
True/False/Not Given trong IELTS Reading

Với dạng câu hỏi True/False/Not Given, nhiệm vụ của bạn là xác định xem thông tin trong câu hỏi có trùng khớp, trái ngược, hoặc không được đề cập trong bài đọc.

  • True: Thông tin trong câu hỏi hoàn toàn khớp với những gì được trình bày trong bài.
  • False: Thông tin trong câu hỏi trái ngược với nội dung của bài đọc.
  • Not Given: Thông tin không được nhắc đến trong bài đọc.

Dấu hiệu để nhận biết dạng này trong IELTS Reading là câu hỏi thường có cụm: “Do the following statements agree with the information given in the text?”

Yes/No/Not Given trong IELTS Reading

Yes/No/Not Given trong IELTS Reading
Yes/No/Not Given trong IELTS Reading

Khác với True/False/Not Given, dạng Yes/No/Not Given trong IELTS Reading yêu cầu bạn đánh giá xem thông tin có khớp với quan điểm hoặc ý kiến của tác giả hay không.

  • Yes: Thông tin trùng với ý kiến, quan điểm của tác giả.
  • No: Thông tin trong câu hỏi trái ngược với quan điểm của tác giả.
  • Not Given: Quan điểm của tác giả không được đề cập rõ ràng trong bài.

Dấu hiệu nhận biết dạng câu hỏi này thường có cụm: “Do the following statements agree with the claims/views of the writer?”

Trong quá trình luyện tập IELTS Reading, nắm vững cách phân biệt hai dạng câu hỏi này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và nâng cao khả năng xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác.

IELTS Reading: Chiến thuật định vị và xác định thông tin cụ thể

IELTS Reading: Chiến thuật định vị và xác định thông tin cụ thể
IELTS Reading: Chiến thuật định vị và xác định thông tin cụ thể

Trong IELTS Reading, việc áp dụng chiến thuật đúng khi làm dạng bài True/False/Not GivenYes/No/Not Given là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần tìm ra thông tin cụ thể trong bài đọc. Một trong những bước hiệu quả nhất là biết cách định vị và xác định các chi tiết quan trọng trong đoạn văn.

Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và xác định ý chính

Khi làm bài IELTS Reading, đặc biệt với dạng True/False/Not GivenYes/No/Not Given, điều đầu tiên bạn cần làm là đọc câu hỏi cẩn thận. Sau đó, gạch chân những từ khóa quan trọng trong mỗi câu hỏi để nắm bắt thông tin cần tìm. Ví dụ, khi gặp câu hỏi liên quan đến nhà khoa học Marie Curie, các từ khóa có thể bao gồm “husband,” “Nobel Prizes,” “science,” và “financial contribution.”

Ví dụ, với câu hỏi:

  • Marie Curie’s husband was a joint winner of both Marie’s Nobel Prizes.

Bạn sẽ cần gạch dưới các từ như “husband,” “joint winner,” và “both Nobel Prizes.” Điều này giúp bạn tập trung vào phần thông tin chính của đoạn văn để nhanh chóng định vị câu trả lời chính xác.

Bước 2: Scanning và Skimming để tìm từ khóa trong bài đọc

Trong phần IELTS Reading, sau khi đã xác định từ khóa trong câu hỏi, bước tiếp theo là sử dụng kỹ thuật scanningskimming để tìm những từ khóa hoặc từ đồng nghĩa trong đoạn văn. Điều này giúp bạn tìm kiếm thông tin cụ thể mà không cần phải đọc toàn bộ bài một cách tỉ mỉ.

Ví dụ, khi làm câu hỏi liên quan đến chồng của Marie Curie có phải là người đồng chiến thắng cả hai giải Nobel hay không, bạn có thể tìm từ “husband” hoặc từ đồng nghĩa như “Pierre Curie.” Trong đoạn văn ví dụ, từ “sole” (duy nhất) cho thấy rằng Marie Curie đã giành chiến thắng giải Nobel thứ hai mà không có chồng mình, giúp bạn xác định rằng thông tin này là False.

Marie Curie đã được trao giải Nobel vào năm 1903 cùng với chồng và Henri Becquerel, nhưng bà là người duy nhất giành giải Nobel Hóa học năm 1911, điều này là minh chứng cho từ “sole” trong bài đọc.

Áp dụng chiến thuật làm bài IELTS Reading như vậy không chỉ giúp bạn tìm kiếm thông tin nhanh chóng mà còn đảm bảo rằng bạn có thể đưa ra câu trả lời chính xác khi gặp các dạng câu hỏi True/False/Not Given và Yes/No/Not Given.

Thực hành với câu hỏi số 1 trong IELTS Reading

Câu hỏi đầu tiên trong IELTS Reading liên quan đến thông tin sau: “Marie Curie’s husband was a joint winner of both Marie’s Nobel Prizes.” Để xác định đáp án đúng, bạn cần phân tích kỹ đoạn văn và các từ khóa đã được đánh dấu.

Hãy kiểm tra đoạn văn về nhà khoa học Marie Curie:

“Marie Curie is probably the most famous woman scientist who has ever lived. Born Maria Sklodowska in Poland in 1867, she is famous for her work on radioactivity, and was twice a winner of the Nobel Prize. With her husband, Pierre Curie, and Henri Becquerel, she was awarded the 1903 Nobel Prize for Physics, and was then sole winner of the 1911 Nobel Prize for Chemistry. She was the first woman to win a Nobel Prize.”

Chúng ta có thể rút ra các thông tin chính sau đây từ đoạn đọc IELTS Reading:

  • Marie Curie đã hai lần giành được giải Nobel.
  • Bà nhận giải Nobel Vật lý vào năm 1903 cùng với chồng là Pierre Curie và Henri Becquerel.
  • Tuy nhiên, vào năm 1911, Marie Curie là người duy nhất giành giải Nobel Hóa học.

Từ đây, câu trả lời cho câu hỏi là FALSE vì chồng của Marie, Pierre Curie, chỉ cùng giành một giải Nobel với bà vào năm 1903, còn giải Nobel Hóa học năm 1911 Marie đã thắng một mình.

Thực hành với câu hỏi số 2 trong IELTS Reading

Câu hỏi thứ hai trong IELTS Reading là: “Marie became interested in science when she was a child.” Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tập trung tìm kiếm các từ khóa liên quan như ‘interested in science’‘a child’ trong đoạn văn. Mục tiêu là xác định xem có thông tin nào cho thấy Marie Curie đã bắt đầu yêu thích khoa học từ khi còn nhỏ hay không.

Trong câu hỏi này, bạn có thể nghĩ tới các từ đồng nghĩa như: ‘interested in science’, ‘school science’, ‘child’, ‘childhood’, ‘young girl’. Sau đó, đọc kỹ đoạn văn và tìm những thông tin liên quan.

Trong bài đọc, chúng ta có đoạn văn sau:

“From childhood, Marie was remarkable for her prodigious memory, and at the age of 16 won a gold medal on completion of her secondary education. Because her father lost his savings through bad investment, she then had to take work as a teacher…”

Từ đó, chúng ta có thể rút ra các thông tin sau:

  • Khi còn nhỏ, Marie có một trí nhớ xuất chúng.
  • Ở tuổi 16, bà giành được huy chương vàng sau khi hoàn tất chương trình trung học.

Tuy nhiên, không có thông tin nào đề cập đến khoa học hoặc việc Marie đã yêu thích khoa học từ khi còn nhỏ. Vì vậy, câu trả lời cho câu hỏi này là NOT GIVEN.

Trong IELTS Reading, bạn không thể dựa vào kiến thức cá nhân để trả lời. Tất cả câu trả lời phải dựa trên thông tin được cung cấp trong đoạn văn. Dù biết Marie Curie sau này giành giải Nobel trong lĩnh vực khoa học, thông tin về việc bà yêu thích khoa học từ nhỏ không được nhắc đến trong bài đọc này.

Thực hành với câu hỏi số 3 trong IELTS Reading

Câu hỏi thứ ba trong IELTS Reading là: “Marie was able to attend the Sorbonne because of her sister’s financial contribution.” Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tập trung vào các từ khóa liên quan đến lý do Marie có thể nhập học tại Sorbonne, đặc biệt là các từ khóa như “because” và các từ liên quan đến tài chính như “financial contribution”“sister”.

Khi phân tích câu hỏi này, bạn có thể nghĩ đến các từ đồng nghĩa như: money, afford, expensive, university, education, finance, financial, paid, payment, contribution, help, support. Sau đó, ta sẽ đọc đoạn văn để tìm những từ khóa phù hợp.

Trong bài đọc, đoạn liên quan có nội dung như sau:

“From childhood, Marie was remarkable for her prodigious memory, and at the age of 16 won a gold medal on completion of her secondary education. Because her father lost his savings through bad investment, she then had to take work as a teacher. From her earnings she was able to finance her sister Bronia’s medical studies in Paris, on the understanding that Bronia would, in turn, later help her to get an education. In 1891 this promise was fulfilled and Marie went to Paris and began to study at the Sorbonne (the University of Paris).”

Từ đoạn văn, chúng ta có thể rút ra những thông tin sau:

  • Cha của Marie đã mất hết tiền tiết kiệm do đầu tư thất bại, khiến bà phải làm giáo viên để kiếm tiền.
  • Marie đã tài trợ cho việc học của chị gái Bronia, và Bronia hứa sẽ giúp lại Marie về mặt tài chính cho việc học sau này.
  • Vào năm 1891, lời hứa này được thực hiện khi Marie đến Paris và bắt đầu học tại Sorbonne.

Dựa trên thông tin này, có thể khẳng định rằng Marie được học tại Sorbonne là nhờ sự hỗ trợ tài chính từ chị gái của bà, đúng như điều câu hỏi đưa ra. Vì vậy, câu trả lời cho câu hỏi này là TRUE.

Trong IELTS Reading, việc xác định và hiểu rõ từ khóa là rất quan trọng để đưa ra câu trả lời chính xác.

Những bí quyết chinh phục dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given trong IELTS Reading

Những bí quyết chinh phục dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given trong IELTS Reading
Những bí quyết chinh phục dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given trong IELTS Reading

Khi làm bài IELTS Reading, đặc biệt là với các dạng câu hỏi True/False/Not GivenYes/No/Not Given, hãy chú ý đến những yếu tố có thể thay đổi ý nghĩa của câu như: Trạng từ chỉ tần suất (often, barely, always, sometimes), Trạng từ xác suất (likely, probably), Định lượng (some, many, a few), và Động từ phương thức. Những từ này thường làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu hỏi so với nội dung trong bài đọc.

Một điều quan trọng khi làm dạng bài này là thông tin trả lời các câu hỏi thường xuất hiện theo thứ tự trong bài đọc. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian khi tìm kiếm đáp án. Tuy nhiên, nếu bạn mất hơn 2 phút cho một câu mà vẫn chưa tìm thấy thông tin liên quan, hãy điền “Not Given” để tránh lãng phí thời gian.

Chinh phục dạng bài này cùng IE&Co

Chinh phục dạng bài này cùng IE&Co
Chinh phục dạng bài này cùng IE&Co

Tại IE&Co, chúng tôi cung cấp các chiến lược luyện thi hiệu quả để giúp học viên thành công với các dạng bài True/False/Not GivenYes/No/Not Given trong IELTS Reading. Một bí quyết quan trọng là bạn cần luyện tập đánh dấu từ khóa và so sánh kỹ lưỡng giữa câu hỏi và bài đọc để đảm bảo bạn hiểu rõ lý do chọn đáp án. Bằng cách này, bạn sẽ nâng cao khả năng tư duy và trả lời chính xác hơn.

Ngoài ra, IE&Co cũng cung cấp tài liệu phong phú và các khoá học chuyên sâu để học viên có thể luyện thi IELTS ngay tại nhà. Chúng tôi có sẵn các tài liệu từ Masterclass đến các bài kiểm tra thử và hướng dẫn làm bài từ các chuyên gia IELTS quốc tế. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với bài thi và đạt được điểm số cao nhất.

Lựa chọn IE&Co chính là lựa chọn con đường chinh phục thành công kỳ thi IELTS của bạn!

 

Bài viết liên quan