Học IELTS với 3 Tips Ghi Chú Theo Chủ Đề Ngữ Pháp Tại IE&Co
Việc học IELTS tại IE&Co không chỉ là về việc hiểu các kỹ năng thi, mà còn cần tập trung vào việc phát triển một phương pháp học ngữ pháp hiệu quả. Một trong những cách tốt nhất để học ngữ pháp là tổ chức ghi chép theo chủ đề. Bằng cách phân loại các kiến thức ngữ pháp một cách khoa học, học viên có thể dễ dàng ôn tập và nâng cao khả năng hiểu biết của mình về các cấu trúc câu và từ vựng. Dưới đây là 3 cách ghi chú ngữ pháp theo chủ đề được các giảng viên tại IE&Co khuyến khích học viên áp dụng trong quá trình học IELTS.
Khi học IELTS, việc nắm vững các kiến thức ngữ pháp là vô cùng quan trọng, đặc biệt là khi bạn chuẩn bị cho các phần thi Writing và Speaking. Một trong những cách hiệu quả để hệ thống hóa kiến thức ngữ pháp là tạo ra một cuốn vở ghi chép có tổ chức. Tại IE&Co, học viên được hướng dẫn kỹ càng cách sắp xếp và trình bày các ghi chú sao cho khoa học và dễ dàng ôn tập nhất. Dưới đây là một cách ghi chép chi tiết để hỗ trợ việc học ngữ pháp trong quá trình ôn luyện thi IELTS.
Học IELTS yêu cầu bạn phải nắm vững kiến thức ngữ pháp, đặc biệt là cách sử dụng chính xác các thì trong tiếng Anh. Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong cả phần thi Writing và Speaking. Việc tổ chức ghi chép từng thì một cách có hệ thống sẽ giúp học viên hiểu sâu hơn và sử dụng thành thạo các thì khi viết và nói.
Tại sao ghi chép từng thì lại quan trọng khi học IELTS?
Khi học IELTS, mỗi bài thi đều đòi hỏi sự chính xác về ngữ pháp, nhất là trong các bài viết yêu cầu bạn diễn đạt chính xác về thời gian hoặc trình bày các sự kiện trong quá khứ, hiện tại, và tương lai. Vì vậy, việc học viên dành riêng một phần trong cuốn vở để ghi chép chi tiết các thì là bước cực kỳ quan trọng.
1.1 Cấu trúc ghi chép từng thì trong tiếng Anh khi học IELTS
Để ghi chép hiệu quả, học viên nên chia mỗi thì thành các phần rõ ràng theo cấu trúc sau:
- Định nghĩa: Trình bày ngắn gọn về bản chất của thì, cách nó mô tả thời gian và hành động. Ví dụ, với thì hiện tại đơn (Present Simple), bạn sẽ ghi rằng thì này dùng để diễn đạt những hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc các sự thật hiển nhiên.
- Công thức: Đây là phần học viên cần ghi cụ thể cách tạo câu trong từng thì, bao gồm cả ba dạng khẳng định, phủ định, và nghi vấn. Ví dụ, với thì hiện tại đơn, công thức cơ bản cho ngôi thứ nhất và số nhiều là S + V (động từ nguyên mẫu), trong khi với ngôi thứ ba số ít, công thức sẽ là S + V-s/es.
- Ví dụ minh họa: Đưa ra các câu ví dụ cụ thể để học viên dễ hiểu và áp dụng. Ví dụ, với thì hiện tại đơn, bạn có thể ghi câu như “She works at a bank” (Cô ấy làm việc ở một ngân hàng) cho dạng khẳng định, “She does not work at a bank” (Cô ấy không làm việc ở một ngân hàng) cho dạng phủ định, và “Does she work at a bank?” (Cô ấy có làm việc ở một ngân hàng không?) cho dạng nghi vấn.
- Lưu ý quan trọng: Phần này rất quan trọng để tránh các lỗi thường gặp. Bạn có thể ghi lại các trạng từ chỉ tần suất thường đi kèm với thì hiện tại đơn, chẳng hạn như “always,” “usually,” “never.” Ngoài ra, học viên nên lưu ý về những trường hợp ngoại lệ hoặc các lỗi phổ biến khi sử dụng thì, ví dụ như việc quên thêm “-s” vào động từ khi sử dụng với ngôi thứ ba số ít.
1.2. Hệ thống hóa từng thì và ứng dụng trong IELTS Writing và Speaking
Học viên học IELTS sẽ dễ dàng hệ thống hóa kiến thức về thì nếu có một phương pháp ghi chép rõ ràng và logic. Một cuốn vở ghi chép được tổ chức tốt không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp mà còn giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng các thì trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Ví dụ, khi bạn luyện viết Task 1 trong IELTS Writing, bạn cần biết cách sử dụng thì quá khứ đơn (Past Simple) để mô tả các xu hướng hoặc sự thay đổi trong quá khứ. Bạn có thể ghi chú rằng thì quá khứ đơn dùng để mô tả những sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Công thức chung của thì này là S + V-ed hoặc S + động từ bất quy tắc. Câu ví dụ cho thì này có thể là “The number of students increased dramatically in 2015.”
Ngoài ra, thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) thường được sử dụng để diễn tả những hành động sẽ hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai. Ví dụ, trong phần thi nói IELTS Speaking, bạn có thể sử dụng thì này để diễn tả dự định tương lai, như: “By next year, I will have completed my IELTS course.”
1.3. Cách ghi chép chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành khi học IELTS
Một phần quan trọng khi học IELTS là hiểu và phân biệt giữa thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) và thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Đây là hai thì học viên thường nhầm lẫn và rất dễ gặp lỗi trong quá trình thi.
- Thì hiện tại tiếp diễn dùng để mô tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Công thức cho thì này là S + am/is/are + V-ing. Ví dụ minh họa: “I am studying for my IELTS exam” (Tôi đang học để thi IELTS). Lưu ý quan trọng: Thì này không được dùng với các động từ chỉ trạng thái như “know,” “believe,” “understand.”
- Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại. Công thức là S + have/has + V3/ed. Ví dụ: “I have finished my homework” (Tôi đã hoàn thành bài tập). Lưu ý về các từ đi kèm như “already,” “just,” “yet,” “for,” “since.”
Bằng cách ghi chép và phân loại chi tiết các thì trong vở ghi chép ngữ pháp, học viên sẽ tự tin hơn khi sử dụng đúng thì trong bài thi IELTS Writing và Speaking. Hơn nữa, việc luyện tập sử dụng các thì một cách linh hoạt còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc hơn, từ đó đạt điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS.
2. Tạo Ghi Chú Riêng Cho Các Chủ Đề Ngữ Pháp Phức Tạp Khi Học IELTS
Khi học IELTS, ngoài việc nắm vững các thì trong tiếng Anh, việc ghi chú các chủ đề ngữ pháp phức tạp cũng rất quan trọng. Một cuốn vở ghi chép ngữ pháp hoàn chỉnh không chỉ giúp bạn học tập hiệu quả hơn mà còn là công cụ quý giá để ôn luyện cho các phần thi Writing và Speaking. Dưới đây là cách tổ chức ghi chép cho những chủ đề ngữ pháp khó, cùng với các ví dụ cụ thể để giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài thi.
2.1. Ghi Chép Về Câu Điều Kiện
Câu điều kiện là một trong những chủ đề ngữ pháp phức tạp mà nhiều học viên học IELTS thường gặp khó khăn. Câu điều kiện được chia thành 4 loại: câu điều kiện loại 1, loại 2, loại 3 và câu điều kiện hỗn hợp. Mỗi loại câu điều kiện cần được ghi chép chi tiết bao gồm:
- Định nghĩa: Mô tả ngắn gọn về từng loại câu điều kiện.
- Công thức: Ghi chú công thức của từng loại, ví dụ:
- Câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
- Ví dụ: If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
- Câu điều kiện loại 2: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu).
- Ví dụ: If I had more money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- Câu điều kiện loại 3: If + S + had + V3, S + would have + V3.
- Ví dụ: If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy học chăm hơn, anh ấy đã đậu kỳ thi.)
- Câu điều kiện hỗn hợp: If + S + had + V3, S + would + V (nguyên mẫu).
- Ví dụ: If I had known about the party, I would be there now. (Nếu tôi biết về buổi tiệc, giờ tôi đã có mặt ở đó.)
- Câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
- Ví dụ Minh Họa: Ghi kèm các ví dụ thực tế về từng loại câu điều kiện để hiểu rõ cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
2.2. Ghi Chú Về Câu Bị Động
Câu bị động là một trong những phần ngữ pháp quan trọng cần ghi chép kỹ lưỡng khi học IELTS, đặc biệt là khi chuyển từ câu chủ động sang bị động. Học viên cần lưu ý rằng cấu trúc câu bị động có thể thay đổi theo từng thì.
- Công thức chung: S + to be + V3 (quá khứ phân từ) + by + O.
- Ví dụ: The letter was written by her. (Bức thư được viết bởi cô ấy.)
- Lưu ý Đặc Biệt: Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cần chú ý đến việc thay đổi thứ tự các thành phần câu, và đặc biệt là sự tương ứng về thì.
- Ví dụ (Câu chủ động ở thì hiện tại đơn):
She writes the letter. → The letter is written by her. - Ví dụ (Câu chủ động ở thì quá khứ đơn):
He painted the house. → The house was painted by him.
- Ví dụ (Câu chủ động ở thì hiện tại đơn):
2.3. Ghi Chép Về Mệnh Đề Quan Hệ
Mệnh đề quan hệ là phần ngữ pháp nâng cao trong học IELTS, đặc biệt hữu ích trong phần Writing và Speaking khi bạn cần tạo ra các câu phức tạp.
- Phân loại mệnh đề quan hệ: Học viên nên phân chia ghi chú thành hai loại mệnh đề:
- Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses): sử dụng để xác định rõ danh từ đứng trước.
- Ví dụ: The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống bên cạnh là bác sĩ.)
- Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses): thêm thông tin bổ sung về danh từ mà không cần thiết để xác định nó.
- Ví dụ: My brother, who is a teacher, is very friendly. (Anh trai tôi, người là giáo viên, rất thân thiện.)
- Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses): sử dụng để xác định rõ danh từ đứng trước.
- Cấu trúc mệnh đề quan hệ: Ghi chú cách sử dụng các đại từ quan hệ như “who,” “which,” “that,” và “whose.”
- Ví dụ: This is the book that I bought yesterday. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua.)
2.4. Ghi Chú Về Câu Gián Tiếp
Khi học IELTS, câu gián tiếp giúp bạn tường thuật lại lời nói của người khác mà không cần lặp lại nguyên văn.
- Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
- Câu trực tiếp: “I am studying English,” she said.
- Câu gián tiếp: She said that she was studying English.
- Lưu ý Đặc Biệt: Khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bạn cần chú ý thay đổi thì, đại từ và trạng từ chỉ thời gian, chẳng hạn như:
- Thì hiện tại đơn chuyển thành thì quá khứ đơn.
- Ví dụ: “I like coffee,” he said. → He said that he liked coffee.
- Thì quá khứ đơn chuyển thành quá khứ hoàn thành.
- Ví dụ: “I visited Paris last year,” she said. → She said that she had visited Paris the previous year.
- Thì hiện tại đơn chuyển thành thì quá khứ đơn.
3. Học IELTS với việc phân tích các lỗi sai thường gặp trong ngữ pháp
Trong quá trình học IELTS, việc ghi chú lại các lỗi sai ngữ pháp mà học viên thường mắc phải cũng là một cách hiệu quả để tránh lặp lại những sai lầm đó trong tương lai. Mỗi khi bạn gặp phải một lỗi sai trong bài viết hoặc bài nói, hãy ghi lại lỗi đó cùng với cách sửa chữa đúng. Ví dụ, nếu bạn thường xuyên sử dụng sai thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn, hãy ghi rõ sự khác biệt giữa hai thì này và các tình huống cụ thể mà bạn mắc lỗi.
Việc ghi chú lỗi sai và cách sửa chữa sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục các điểm yếu của mình. Không những thế, việc này còn giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi, bởi bạn đã nắm rõ những lỗi thường gặp và biết cách tránh chúng.
4. Lợi ích của vở ghi chép ngữ pháp đối với việc luyện thi IELTS
Cuối cùng, một cuốn vở ghi chép ngữ pháp đầy đủ và có tổ chức sẽ trở thành công cụ hữu ích trong việc luyện thi IELTS, đặc biệt là các phần thi Writing và Speaking. Khi bạn ôn tập, bạn có thể dễ dàng truy cập vào các chủ đề ngữ pháp đã ghi chú trước đó, từ đó ôn lại kiến thức và áp dụng vào bài thi thực tế. Việc ôn luyện với một hệ thống ghi chép ngữ pháp chi tiết sẽ giúp bạn:
- Tự tin hơn trong việc sử dụng ngữ pháp chính xác và đúng ngữ cảnh.
- Tránh nhầm lẫn giữa các cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau, ví dụ như các loại câu điều kiện hoặc mệnh đề quan hệ.
- Tăng khả năng ứng dụng kiến thức vào bài thi, đặc biệt là khi viết các bài luận hoặc trình bày trong phần thi nói.
Việc học IELTS không chỉ đơn thuần là học các kỹ năng thi mà còn bao gồm cả việc làm chủ ngữ pháp. Tạo một cuốn vở ghi chép ngữ pháp khoa học và chi tiết không chỉ giúp bạn tổ chức lại kiến thức mà còn cải thiện kỹ năng sử dụng ngữ pháp trong các phần thi. Tại IE&Co, học viên luôn được khuyến khích áp dụng phương pháp ghi chép này để tối ưu hóa quá trình học tập và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS.